100+ Từ Vựng Chuyên Ngành IT Phổ Biến Nhất

icon 04/09/24

icon 54

Hiện nay, Công nghệ Thông tin (IT) là ngành “hot” và phát triển nhanh chóng, nắm vững từ vựng chuyên ngành rất quan trọng để có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả.Dưới đây là danh sách hơn 100+ từ vựng chuyên ngành IT phổ biến nhất tổng hợp bởi PTE APAC.

 

100+ Từ Vựng Chuyên Ngành IT Phổ Biến Nhất

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link

1. Từ Vựng Chuyên Ngành IT Về Lập Trình

  • Algorithm (Danh từ) /ˈælɡəˌrɪðəm/ – Thuật toán
  • API (Danh từ) /ˌeɪ.piːˈaɪ/ – Giao diện lập trình ứng dụng
  • Array (Danh từ) /əˈreɪ/ – Mảng
  • Bug (Danh từ) /bʌɡ/ – Lỗi
  • Class (Danh từ) /klæs/ – Lớp
  • Compiler (Danh từ) /kəmˈpaɪlər/ – Trình biên dịch
  • Function (Danh từ) /ˈfʌŋkʃən/ – Hàm
  • Loop (Danh từ) /luːp/ – Vòng lặp
  • Object (Danh từ) /ˈɒbdʒɪkt/ – Đối tượng
  • Variable (Danh từ) /ˈveəriəbl/ – Biến

2. Từ Vựng Chuyên Ngành IT Về Mạng

  • Bandwidth (Danh từ) /ˈbændwɪdθ/ – Băng thông
  • Firewall (Danh từ) /ˈfaɪərˌwɔːl/ – Tường lửa
  • IP Address (Danh từ) /ˌaɪˈpiː əˈdrɛs/ – Địa chỉ IP
  • Latency (Danh từ) /ˈleɪtənsɪ/ – Độ trễ
  • VPN (Danh từ) /ˌviːpiːˈɛn/ – Mạng riêng ảo
  • Router (Danh từ) /ˈruːtə/ – Bộ định tuyến
  • Switch (Danh từ) /swɪtʃ/ – Thiết bị chuyển mạch
  • SSID (Danh từ) /ˌɛsˌɛsˌaɪˈdiː/ – Tên mạng Wi-Fi
  • Subnet (Danh từ) /ˈsʌbˌnɛt/ – Mạng con
  • Proxy (Danh từ) /ˈprɒk.si/ – Máy chủ proxy

3. Từ Vựng Chuyên Ngành IT Về Bảo Mật

  • Encryption (Danh từ) /ɪnˈkrɪpʃən/ – Mã hóa
  • Malware (Danh từ) /ˈmælˌwɛər/ – Phần mềm độc hại
  • Phishing (Danh từ) /ˈfɪʃɪŋ/ – Lừa đảo
  • Two-Factor Authentication (Danh từ) /ˌtuː ˈfæktər ɔːθɛntɪˈkeɪʃən/ – Xác thực hai yếu tố
  • Antivirus (Danh từ) /ˈæntiˌvaɪrəs/ – Phần mềm diệt virus
  • Spyware (Danh từ) /ˈspaɪˌwɛər/ – Phần mềm gián điệp
  • Trojan Horse (Danh từ) /ˈtrəʊdʒən hɔːrs/ – Mã độc Trojan
  • Ransomware (Danh từ) /ˈrænsəmˌwɛər/ – Phần mềm tống tiền
  • Backdoor (Danh từ) /ˈbækˌdɔːr/ – Cửa hậu
  • Brute Force Attack (Danh từ) /bruːt fɔːrs əˈtæk/ – Tấn công dò mật khẩu

4. Từ Vựng IT Chuyên Ngành Về Phần Cứng

  • CPU (Danh từ) /ˌsiːˌpiːˈjuː/ – Bộ xử lý trung tâm
  • GPU (Danh từ) /ˌdʒiːˌpiːˈjuː/ – Bộ xử lý đồ họa
  • RAM (Danh từ) /ræm/ – Bộ nhớ tạm thời
  • SSD (Danh từ) /ˌɛsɛsˈdiː/ – Ổ cứng thể rắn
  • Motherboard (Danh từ) /ˈmʌðərbɔːrd/ – Bo mạch chủ
  • Power Supply (Danh từ) /ˈpaʊər səˌplaɪ/ – Nguồn điện
  • Heatsink (Danh từ) /ˈhiːtˌsɪŋk/ – Tản nhiệt
  • Peripheral (Danh từ) /pəˈrɪfərəl/ – Thiết bị ngoại vi
  • Ethernet (Danh từ) /ˈiːθərˌnɛt/ – Cáp mạng
  • BIOS (Danh từ) /ˈbaɪɒs/ – Phần mềm cơ bản

5. Từ Vựng IT Chuyên Ngành Về Phần Mềm

  • Operating System (Danh từ) /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ – Hệ điều hành
  • Software Development Kit (Danh từ) /ˈsɒftwɛər dɪˈvɛləpmənt kɪt/ – Bộ công cụ phát triển phần mềm
  • Version Control (Danh từ) /ˈvɜːrʒən kənˈtrəʊl/ – Quản lý phiên bản
  • Patch (Danh từ) /pætʃ/ – Bản vá lỗi
  • Middleware (Danh từ) /ˈmɪdəlwɛər/ – Phần mềm trung gian
  • IDE (Danh từ) /ˌaɪdiːˈiː/ – Môi trường phát triển tích hợp
  • Plugin (Danh từ) /ˈplʌɡɪn/ – Tiện ích mở rộng
  • Framework (Danh từ)  /ˈfreɪmwɜːrk/ – Khung phát triển
  • Containerization (Danh từ) /kənˌteɪnərəˈzeɪʃən/ – Đóng gói ứng dụng
  • Cloud Computing (Danh từ)  /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ – Điện toán đám mây

6. Từ Vựng Liên Quan Đến IT

  • API Endpoint (Danh từ): /ˈeɪ.piːˈaɪ ˈɛndpɔɪnt/ – Điểm cuối API
  • Load Balancer (Danh từ): /ləʊd ˈbælənser/ – Cân bằng tải
  • WebSocket (Danh từ): /ˈwɛbˌsɒkɪt/ – Giao thức WebSocket
  • Microservice (Danh từ): /ˈmaɪkrəʊˌsɜːrvɪs/ – Dịch vụ vi mô
  • Service-Oriented Architecture (Danh từ): /ˈsɜːrvɪs ˈɔːriənˌteɪtɪd ˌɑːrkɪˈtɛktʃər/ – Kiến trúc hướng dịch vụ
  • Data Mining (Danh từ): /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ – Khai thác dữ liệu
  • Business Intelligence (Danh từ): /ˈbɪznəs ɪnˈtɛlɪdʒəns/ – Thông tin kinh doanh
  • ETL (Danh từ): /ˌiːtiːˈɛl/ – Extract, Transform, Load (Trích xuất, Chuyển đổi, Tải)
  • Big Data (Danh từ): /bɪɡ ˈdeɪtə/ – Dữ liệu lớn
  • Data Lake (Danh từ): /ˈdeɪtə leɪk/ – Hồ dữ liệu
  • NoSQL (Danh từ): /ˌnəʊˌɛsˈkjuːˈɛl/ – NoSQL (Cơ sở dữ liệu không quan hệ)
  • Relational Database (Danh từ): /rɪˈleɪʃənl ˈdeɪtəˌbeɪs/ – Cơ sở dữ liệu quan hệ
  • Normalization (Danh từ): /ˌnɔːrməlɪˈzeɪʃən/ – Chuẩn hóa
  • Denormalization (Danh từ): /ˌdiːˌnɔːrməlɪˈzeɪʃən/ – Phi chuẩn hóa
  • Index (Danh từ): /ˈɪndɛks/ – Chỉ mục
  • Replication (Danh từ): /ˌrɛplɪˈkeɪʃən/ – Sao chép
  • Sharding (Danh từ): /ˈʃɑːrdɪŋ/ – Chia nhỏ dữ liệu
  • Data Warehouse (Danh từ): /ˈdeɪtə ˈwɛəraʊs/ – Kho dữ liệu
  • APIs (Danh từ): /ˈeɪ.piːˈaɪz/ – Các giao diện lập trình ứng dụng
  • Software as a Service (Danh từ): /ˈsɒftwɛər əz ə ˈsɜːrvɪs/ – Phần mềm như một dịch vụ
  • Platform as a Service (Danh từ): /ˈplætfɔːrm əz ə ˈsɜːrvɪs/ – Nền tảng như một dịch vụ
  • Infrastructure as a Service (Danh từ): /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər əz ə ˈsɜːrvɪs/ – Hạ tầng như một dịch vụ
  • DevOps (Danh từ): /ˈdɛvɒps/ – DevOps (Kết hợp phát triển và vận hành)
  • Continuous Integration (Danh từ): /kənˈtɪnjuəs ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ – Tích hợp liên tục
  • Continuous Deployment (Danh từ): /kənˈtɪnjuəs dɪˈplɔɪmənt/ – Triển khai liên tục
  • CI/CD (Danh từ): /ˌsiːˌaɪ ˌsiːˈdiː/ – Continuous Integration/Continuous Deployment (Tích hợp liên tục/Triển khai liên tục)
  • Load Testing (Danh từ): /ləʊd ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra tải
  • Stress Testing (Danh từ): /strɛs ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra sức tải
  • Usability Testing (Danh từ): /ˌjuːzəˈbɪləti ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra khả năng sử dụng
  • Acceptance Testing (Danh từ): /əkˈsɛptəns ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra chấp nhận
  • API Rate Limiting (Danh từ): /ˌeɪ.piːˈaɪ reɪt ˈlɪmɪtɪŋ/ – Giới hạn tỷ lệ API
  • Service Level Agreement (Danh từ): /ˈsɜːrvɪs ˈlɛvəl əˈɡriːmənt/ – Thoả thuận mức độ dịch vụ
  • Endpoint (Danh từ): /ˈɛndpɔɪnt/ – Điểm cuối
  • Session (Danh từ): /ˈsɛʃən/ – Phiên làm việc
  • Tokenization (Danh từ): /ˌtəʊkənaɪˈzeɪʃən/ – Tinh giản hóa
  • Caching (Danh từ): /ˈkæʃɪŋ/ – Bộ nhớ đệm
  • Rate Limiting (Danh từ): /reɪt ˈlɪmɪtɪŋ/ – Giới hạn tỷ lệ
  • GraphQL (Danh từ): /ˈɡræfˌkjuːˈɛl/ – GraphQL (Ngôn ngữ truy vấn)
  • Middleware (Danh từ): /ˈmɪdəlwɛər/ – Phần mềm trung gian
  • Object-Oriented Programming (Danh từ): /ˈɒbdʒɪkt ɔːriˈɛntɪd ˈprəʊɡræmɪŋ/ – Lập trình hướng đối tượng
  • Functional Programming (Danh từ): /ˈfʌŋkʃənl ˈprəʊɡræmɪŋ/ – Lập trình hàm
  • Design Pattern (Danh từ): /dɪˈzaɪn ˈpætən/ – Mẫu thiết kế
  • Singleton (Danh từ): /ˈsɪŋɡltən/ – Mẫu Singleton
  • Proxy Server (Danh từ): /ˈprɒk.si ˈsɜːrvər/ – Máy chủ proxy
  • Serverless (Danh từ): /ˈsɜːrvərləs/ – Không máy chủ
  • Scalability (Danh từ): /ˌskeɪləˈbɪləti/ – Khả năng mở rộng
  • Load Testing (Danh từ): /ləʊd ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra tải
  • Static Analysis (Danh từ): /ˈstætɪk əˈnælɪsɪs/ – Phân tích tĩnh
  • Dynamic Analysis (Danh từ): /daɪˈnæmɪk əˈnælɪsɪs/ – Phân tích động
  • IDE (Danh từ): /ˌaɪdiːˈiː/ – Môi trường phát triển tích hợp
  • Agile (Danh từ): /ˈædʒaɪl/ – Agile (Phương pháp phát triển phần mềm)

Tổng kết:

Nắm vững từ vựng chuyên ngành IT là chìa khóa nâng cao chuyên môn và khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc hiện đại. Với sự phát triển liên tục của công nghệ, việc cập nhật từ vựng giúp bạn tự tin thảo luận và bắt kịp xu hướng mới. Danh sách từ vựng từ PTE APAC là bước khởi đầu vững chắc cho sự nghiệp trong lĩnh vực IT.

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link

>> Đọc thêm: 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng Phổ Biến

 

ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN NHỮNG ƯU ĐÃI HẤP DẪN TỪ PTEAPAC

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Đăng ký ngay