100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Thông Dụng
29/05/24
145
Lĩnh vực Khách sạn tại Việt Nam đang ngày càng phát triển và có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Sự phát triển mạnh mẽ này mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Tuy nhiên, một trong những yêu cầu bắt buộc của doanh nghiệp trong lĩnh vực này là ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Dưới đây là 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn bạn cần biết.
1. Ngành khách sạn trong tiếng Anh là gì?
Chuyên ngành khách sạn trong tiếng Anh được gọi là Hospitality Industry. Cụ thể, “khách sạn” trong tiếng Anh là Hotel. Cùng PTE APAC các loại hình khách sạn phổ biến trên toàn thế giới:
- Independent Hotel [ˌɪndɪˈpɛndənt hoʊˈtɛl]: Khách sạn độc lập
- Chain Hotel [ʧeɪn hoʊˈtɛl]: Khách sạn theo chuỗi
- Economy/Budget Hotel [iˈkɑː.nə.mi/ˈbʌʤɪt hoʊˈtɛl]: Khách sạn bình dân
- Midscale hotel:[ˈmɪdˌskeɪl hoʊˈtɛl] Khách sạn hạng trung
- Luxury Hotel:[/ˈlʌkʃəri hoʊˈtɛl/] Khách sạn hạng sang
- Boutique Hotel: [buːˈtiːk hoʊˈtɛl/] Khách sạn nhỏ cao cấp
- Business Hotel: [/ˈbɪznəs hoʊˈtɛl/] Khách sạn thương mại
- Resort:[/rɪˈzɔrt/] Khu nghỉ dưỡng
- Hostel: [/ˈhɒstəl/]Nhà nghỉ giá rẻ
- Motel:[/moʊˈtɛl/] Nhà nghỉ
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
2.1. Từ vựng về loại phòng – loại giường
STT | Từ vựng về loại phòng – loại giường | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Single Room | /ˈsɪŋɡəl ruːm/ | Phòng đơn |
2 | Double Room | /ˈdʌbəl ruːm/ | Phòng đôi |
3 | Twin Room | /twɪn ruːm/ | Phòng hai giường đơn |
4 | Triple Room | /ˈtrɪpəl ruːm/ | Phòng ba người |
5 | Quad Room | /kwɒd ruːm/ | Phòng bốn người |
6 | Suite | /swiːt/ | Phòng hạng sang, cao cấp nhất |
7 | Connecting Rooms | /kəˈnɛktɪŋ ruːmz/ | Phòng thông nhau |
8 | Adjoining Rooms | /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːmz/ | Phòng liền kề |
9 | Deluxe Room | /dɪˈlʌks ruːm/ | Phòng cao cấp |
10 | Studio Room | /ˈstuːdioʊ ruːm/ | Phòng kiểu căn hộ (có bếp) |
11 | Accessible Room | /əkˈsɛsəbəl ruːm/ | Phòng dành cho người khuyết tật |
12 | Single Bed | /ˈsɪŋɡəl bɛd/ | Giường đơn |
13 | Double Bed | /ˈdʌbəl bɛd/ | Giường đôi |
14 | Twin Beds | /twɪn bɛdz/ | Hai giường đơn |
15 | Queen Bed | /kwiːn bɛd/ | Giường cỡ lớn (1m6 x 2m) |
16 | King Bed | /kɪŋ bɛd/ | Giường cỡ đại (1m8 x 2m) |
17 | Super King Bed | /ˈsuːpər kɪŋ bɛd/ | Giường siêu đại (2m x 2m) |
18 | Bunk Bed | /bʌŋk bɛd/ | Giường tầng |
19 | Sofa Bed | ˈsoʊfə bɛd/ | Giường sofa |
20 | Rollaway Bed | /ˈroʊləˌweɪ bɛd/ | Giường gấp |
2.2. Từ vựng về quy trình nhận – trả phòng
STT | Từ vựng về quy trình nhận – trả phòng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Reservation | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt phòng |
2 | Check-in | /ˌtʃɛkˈɪn/ | Nhận phòng |
3 | Front desk | /frʌnt dɛsk/ | Quầy lễ tân |
4 | Room key/card | /ruːm kiː/ /kɑrd/ | Chìa khóa phòng/thẻ phòng |
5 | Reservation confirmation | /ˌrɛzərˈveɪʃə/ /kənˌfɜrˈmeɪʃən/ | Xác nhận đặt phòng |
6 | Room rate | /ruːm/ /reɪt/ | Giá phòng |
7 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
8 | Check-out | /ˌtʃɛkˈaʊt/ | Trả phòng |
9 | Billing | /ˈbɪlɪŋ/ | Lập hóa đơn |
10 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
11 | Receipt | /rɪˈsiːpt/ | Biên lai |
12 | Room inspection | /ruːm ɪnˈspɛkʃən/ | Kiểm tra phòng |
13 | Cancellation fee | /ˌkænsəˈleɪʃən fi/ | Phí hủy phòng |
14 | Room charge | /ruːm tʃɑrdʒ/ | Phí phòng |
15 | Additional charges | /əˈdɪʃənl/ /ˈtʃɑrdʒɪz/ | Phụ phí |
2.3. Từ vựng về nhân viên khách sạn
STT | Từ vựng về nhân viên khách sạn | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Front Desk Clerk / Receptionist | /frʌnt dɛsk klɜrk/ /rɪˈsɛp.ʃə.nɪst/ | Nhân viên lễ tân |
2 | Hotel Manager | /hoʊˈtɛl/ /ˈmænɪdʒər/ | Quản lí khách sạn |
3 | Concierge | /ˌkɒnsiˈɛərʒ/ | Nhân viên hướng dẫn |
4 | Bellboy Bellhop Porter | /ˈbɛlˌbɔɪ/ /ˈbɛlˌhɒp/ /ˈpɔrtər/ | Nhân viên hành lý |
5 | Housekeeper | /ˈhaʊsˌkipər/ | Nhân viên dọn phòng |
6 | Chef / Cook | /ʃɛf/ /kʊk/ | Đầu bếp |
7 | Waiter / Waitress | /ˈweɪtər/ /ˈweɪtrəs/ | Nhân viên phục vụ (nam/nữ) |
8 | Valet | /ˈvæleɪ/ | Nhân viên đỗ xe |
9 | Bartender | /ˈbɑrtɛndər/ | Nhân viên pha chế |
10 | Masseur | /mæˈsɜr/ | Nhân viên massage |
2.4. Từ vựng về dịch vụ tiện ích
STT | Từ vựng về dịch vụ tiện ích | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Swimming Pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Hồ bơi |
2 | Gym / Fitness Center | /dʒɪm/ /ˈfɪtnəs ˈsɛntər/ | Phòng tập thể dục |
3 | Spa | /spɑː/ | Spa |
4 | Conference Room | /ˈkɒnfərəns ruːm/ | Phòng hội nghị |
5 | Parking Lot | /ˈpɑrkɪŋ lɒt/ | Bãi đậu xe |
6 | Laundry Service | /ˈlɔːndri ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ giặt là |
7 | Airport Shuttle | /ˈɛəpɔːt ˈʃʌtəl/ | Dịch vụ đưa đón sân bay |
8 | Catering | /ˈkeɪtərɪŋ/ | Cung cấp các dịch vụ tiệc |
9 | Buffet | /bʊˈfeɪ/ | Tiệc tự chọn |
10 | Continental Breakfast | /ˌkɒntɪˈnɛntəl ˈbrɛkfəst/ | Ăn sáng kiểu Tây |
2.5. Từ vựng về trang thiết bị
STT | Từ vựng về trang thiết bị | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Elevator | /ˈɛlɪˌveɪtər/ | Thang máy |
2 | Air conditioner | /ɛər kənˈdɪʃənər/ | Máy điều hòa |
3 | Heater | /ˈhitər/ | Máy sưởi |
4 | Safety deposit box | /ˈseɪfti dɪˈpɒzɪt bɒks/ | Két an toàn |
5 | Minibar | /ˈmɪnibɑːr/ | Tủ lạnh mini |
6 | Hair dryer | /hɛər ˈdraɪər/ | Máy sấy tóc |
7 | Iron | /ˈaɪərn/ | Bàn ủi |
8 | Bed linens | /bɛd ˈlɪnənz/ | Ga giường |
9 | Stairs/stairway | /stɛrz/ /ˈstɛrˌweɪ/ | Cầu thang bộ |
10 | Hall(way) | /hɔːl/ /ˈhɔːlweɪ/ | Hành lang |
11 | Emergency exit | /ɪˈmɜrdʒənsi ˈɛksɪt/ | Lối thoát hiểm |
12 | Amenities | /əˈmɛnɪtiz/ | Đồ dùng 1 lần tại khách sạn |
13 | Patio | /ˈpætiˌoʊ/ | Đồ nội thất trong khách sạn |
14 | Complimentary | /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ | Những vật dụng miễn phí |
15 | Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn |
16 | Robes | /roʊbz/ | Áo choàng |
17 | Toiletries | /ˈtɔɪlətriːz/ | Vật dụng vệ sinh cá nhân |
18 | Pets allowed | /pɛts əˈlaʊd/ | Nơi cho phép vật nuôi |
2.6. Từ vựng về khách hàng
STT | Từ vựng về khách hàng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Guest | /ɡɛst/ | Khách |
2 | VIP (Very Important Person) | /ˌviːaɪˈpiː/ | Khách VIP |
3 | Long term/ Long staying Guest | /lɔŋ tɜrm/ /lɔŋ ˈsteɪɪŋ ɡɛst/ | Khách ở dài hạn |
4 | Walk-in guest | /wɔːk ɪn ɡɛst/ | Khách vãng lai |
5 | Regular guest | /ˈrɛɡjʊlər ɡɛst/ | Khách quen |
6 | Group booking | /ɡruːp ˈbʊkɪŋ/ | Đặt phòng theo nhóm |
7 | No-show | /ˈnoʊ ʃoʊ/ | Khách không đến nhận phòng |
2.7. Từ vựng chuyên ngành khách sạn khác
STT | Từ vựng khác | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Occupancy rate | /ˈɒkjʊpənsi reɪt/ | Tỷ lệ lấp đầy phòng trống |
2 | Peak season | /piːk ˈsiːzən/ | Mùa cao điểm |
3 | Low season | /loʊ ˈsiːzən/ | Mùa thấp điểm |
4 | No vacancy | /noʊ ˈveɪkənsi/ | Hết phòng |
3. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng chuyên ngành khách sạn
Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành khách sạn dưới đây:
- Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Madam/Sir.
Xin chào buổi sáng/chiều/tối, thưa ông/bà/cô/quý bà/quý ông.
- A very good morning to you. We are delighted to have you with us at our [Hotel Name].
Xin chào buổi sáng, thưa ông/bà. Chúng tôi rất hân hạnh chào đón ông/bà đến với khách sạn [Tên khách sạn] của chúng tôi.
- Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
- Could I see your ID Card or passport?
Quý khách có thể cho tôi xem Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu được không?
- How long do you intend to stay?
Quý khách dự định ở lại trong bao lâu?
- What kind of room would you like?
Bạn muốn đặt loại phòng nào?
- Your room number is [Room Number]. Here is your key card.
Số phòng của quý khách là [số phòng]. Đây là thẻ khóa của quý khách.
>> Xem thêm tại: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp lĩnh vực khách sạn phổ biến nhất
Tổng kết
Trên đây là 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn được sử dụng phổ biến. Để cải thiện tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại PTE APAC. Giáo trình được biên soạn từ nhà xuất bản Pearson, giúp bạn tự tin chinh phục chứng chỉ tiếng Anh quốc tế PTE sau khi hoàn thành khóa học. Tác giả hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.
>> Xem thêm tại: Pearson Là Gì? – Những Điều Cần Biết Về Pearson