500+ Từ Vựng Chuyên Ngành Logistics Phổ Biến Nhất
13/09/24
111
Trong ngành logistics, việc sử dụng từ vựng tiếng Anh chính xác là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt được thành công. Dù bạn đang ở giai đoạn mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc làm phong phú vốn từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và nhanh chóng thăng tiến trong sự nghiệp. PTE APAC đã tổng hợp danh sách hơn 500 từ vựng chuyên ngành logistics phổ biến, phân loại theo các nhóm chuyên môn, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Vận Chuyển (Shipping)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Freight | /freɪt/ | n | Hàng hóa |
2 | Cargo | /ˈkɑːrɡoʊ/ | n | Hàng vận chuyển |
3 | Vessel | /ˈvesl/ | n | Tàu biển |
4 | Consignment | /kənˈsaɪnmənt/ | n | Lô hàng |
5 | Shipment | /ˈʃɪpmənt/ | n | Sự giao hàng |
6 | Container | /kənˈteɪnər/ | n | Container |
7 | Bill of Lading | /ˈbɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | n | Vận đơn |
8 | Carrier | /ˈkæriər/ | n | Người vận chuyển |
9 | Charter | /ˈʧɑːrtər/ | n | Thuê tàu |
10 | Delivery Note | /dɪˈlɪvəri noʊt/ | n | Phiếu giao hàng |
11 | Freight Forwarder | /freɪt ˈfɔːrwərdər/ | n | Đại lý giao nhận |
12 | Packing List | /ˈpækɪŋ lɪst/ | n | Danh sách đóng gói |
13 | Loading | /ˈloʊdɪŋ/ | n | Sự chất hàng |
14 | Unloading | /ʌnˈloʊdɪŋ/ | n | Sự dỡ hàng |
15 | Transit | /ˈtrænzɪt/ | n | Vận chuyển |
16 | Export | /ˈɛkspɔːrt/ | n | Xuất khẩu |
17 | Import | /ˈɪmpɔːrt/ | n | Nhập khẩu |
18 | Waybill | /ˈweɪbɪl/ | n | Vận đơn hàng không |
19 | Bulk Cargo | /bʌlk ˈkɑːrɡoʊ/ | n | Hàng hóa số lượng lớn |
20 | Breakbulk | /breɪkbʌlk/ | n | Hàng lẻ |
21 | Incoterms | /ˈɪnkotɜːrmz/ | n | Điều kiện giao nhận quốc tế |
22 | Handling Fee | /ˈhændlɪŋ fiː/ | n | Phí xử lý |
23 | Booking | /ˈbʊkɪŋ/ | n | Đặt hàng |
24 | Stevedore | /ˈstiːvəˌdɔːr/ | n | Công nhân bốc xếp |
25 | Overweight | /ˌoʊvərˈweɪt/ | adj | Quá tải |
26 | Underweight | /ˌʌndərˈweɪt/ | adj | Dưới tải |
27 | Bill of Entry | /ˈbɪl əv ˈɛntri/ | n | Tờ khai nhập cảnh |
28 | FCL (Full Container Load) | /ɛf-siː-ɛl/ | n | Hàng nguyên container |
29 | LCL (Less Container Load) | /ɛl-siː-ɛl/ | n | Hàng lẻ trong container |
30 | Freight Rate | /freɪt reɪt/ | n | Cước phí vận tải |
2 .Từ Vựng Tiếng Anh Về Kho Bãi (Warehousing)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Warehouse | /ˈweərhaʊs/ | n | Kho hàng |
2 | Stock | /stɒk/ | n | Hàng tồn kho |
3 | Inventory | /ˈɪnvəntɔːri/ | n | Hàng kiểm kê |
4 | Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | n | Lưu trữ |
5 | Pallet | /ˈpælɪt/ | n | Kệ hàng |
6 | Forklift | /ˈfɔːrklɪft/ | n | Xe nâng |
7 | Handling | /ˈhændlɪŋ/ | n | Xử lý |
8 | Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | n | Phân phối |
9 | Picking | /ˈpɪkɪŋ/ | n | Nhặt hàng |
10 | Shelving | /ˈʃɛlvɪŋ/ | n | Xếp hàng lên kệ |
11 | Racking | /ˈrækɪŋ/ | n | Giá đỡ |
12 | Cross-docking | /ˈkrɒsˌdɒkɪŋ/ | n | Xếp dỡ chéo |
13 | Packing | /ˈpækɪŋ/ | n | Đóng gói |
14 | Receiving | /rɪˈsiːvɪŋ/ | n | Nhận hàng |
15 | Dispatch | /dɪˈspætʃ/ | n | Gửi hàng |
16 | Barcode | /ˈbɑːrˌkoʊd/ | n | Mã vạch |
17 | RFID | /ˌɑːrɛf-aɪˈdiː/ | n | Nhận dạng qua sóng radio |
18 | Bulk Storage | /bʌlk ˈstɔːrɪdʒ/ | n | Lưu trữ số lượng lớn |
19 | Conveyor Belt | /kənˈveɪər bɛlt/ | n | Băng chuyền |
20 | Loading Dock | /ˈloʊdɪŋ dɒk/ | n | Cầu cảng bốc dỡ |
21 | Bin Location | /bɪn loʊˈkeɪʃən/ | n | Vị trí thùng chứa |
22 | Receiving Area | /rɪˈsiːvɪŋ ˈɛəriə/ | n | Khu vực nhận hàng |
23 | Dispatch Area | /dɪˈspætʃ ˈɛəriə/ | n | Khu vực gửi hàng |
24 | Automated Storage | /ˈɔːtəmeɪtɪd ˈstɔːrɪdʒ/ | n | Lưu trữ tự động |
25 | Inventory Turnover | /ˈɪnvəntɔːri ˈtɜːrnˌoʊvər/ | n | Vòng quay tồn kho |
26 | Just-in-time (JIT) | /ˈdʒʌst ɪn taɪm/ | n | Sản xuất đúng lúc |
27 | Cycle Counting | /ˈsaɪkl ˈkaʊntɪŋ/ | n | Kiểm đếm vòng tròn |
28 | Receiving Dock | /rɪˈsiːvɪŋ dɒk/ | n | Cầu nhận hàng |
29 | Picking Slip | /ˈpɪkɪŋ slɪp/ | n | Phiếu nhặt hàng |
30 | Reserve Stock | /rɪˈzɜːrv stɒk/ | n | Hàng dự trữ |
> > Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Quản Lý (Management)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Supply Chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | n | Chuỗi cung ứng |
2 | Procurement | /prəˈkjʊrmənt/ | n | Mua sắm |
3 | Demand Forecasting | /dɪˈmænd ˈfɔːrkæstɪŋ/ | n | Dự báo nhu cầu |
4 | Inventory Control | /ˈɪnvəntɔːri kənˈtroʊl/ | n | Kiểm soát tồn kho |
5 | Cost Efficiency | /kɒst ɪˈfɪʃnsi/ | n | Hiệu quả chi phí |
6 | Lead Time | /liːd taɪm/ | n | Thời gian dẫn đầu |
7 | Risk Management | /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ | n | Quản lý rủi ro |
8 | Logistics Management | /ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒmənt/ | n | Quản lý logistics |
9 | Inventory Turnover | /ˈɪnvəntɔːri ˈtɜːrˌnoʊvər/ | n | Vòng quay hàng tồn kho |
10 | Order Fulfillment | /ˈɔːrdər fʊlˈfɪlmənt/ | n | Hoàn thành đơn hàng |
11 | Resource Allocation | /rɪˈsɔːrs ˌæləˈkeɪʃən/ | n | Phân bổ nguồn lực |
12 | Warehouse Management | /ˈweəraʊs ˈmænɪdʒmənt/ | n | Quản lý kho |
13 | Optimization | /ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ | n | Tối ưu hóa |
14 | Strategic Planning | /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/ | n | Lập kế hoạch chiến lược |
15 | Supplier | /səˈplaɪər/ | n | Nhà cung cấp |
16 | Distribution Network | /dɪˈstrɪbjuːʃən ˈnɛtwɜːrk/ | n | Mạng lưới phân phối |
17 | Warehouse Capacity | /ˈweəraʊs kəˈpæsɪti/ | n | Sức chứa kho |
18 | Quality Assurance | /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ | n | Đảm bảo chất lượng |
19 | Project Management | /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/ | n | Quản lý dự án |
20 | Performance Metrics | /pərˈfɔːrməns ˈmɛtrɪks/ | n | Chỉ số hiệu suất |
21 | Vendor Management | /ˈvɛndər ˈmænɪdʒmənt/ | n | Quản lý nhà cung cấp |
22 | Contract Negotiation | /ˈkɒntrækt nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ | n | Thương lượng hợp đồng |
23 | Asset Management | /ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/ | n | Quản lý tài sản |
24 | Cost Control | /kɒst kənˈtroʊl/ | n | Kiểm soát chi phí |
25 | Productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ | n | Năng suất |
26 | Data Analysis | /ˈdeɪtə əˈnælɪsɪs/ | n | Phân tích dữ liệu |
27 | Business Intelligence | /ˈbɪznəs ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | n | Thông minh doanh nghiệp |
28 | Logistics Coordinator | /ləˈdʒɪstɪks koʊˈɔːrdɪneɪtər/ | n | Điều phối logistics |
29 | KPIs (Key Performance Indicators) | /ˌkeɪ-piː-aɪz/ | n | Chỉ số hiệu suất chính |
30 | Outsourcing | /ˈaʊtsɔːrsɪŋ/ | n | Thuê ngoài |
4. Từ Vựng Chuyên Ngành Logistics Về Thủ Tục Hải Quan (Customs)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Customs Duty | /ˈkʌstəmz ˈdjuːti/ | n | Thuế hải quan |
2 | Tariff | /ˈtærɪf/ | n | Thuế quan |
3 | Declaration | /ˌdekləˈreɪʃən/ | n | Tờ khai |
4 | Import License | /ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/ | n | Giấy phép nhập khẩu |
5 | Quota | /ˈkwoʊtə/ | n | Hạn ngạch |
6 | Clearance | /ˈklɪərəns/ | n | Thông quan |
7 | Inspection | /ɪnˈspekʃən/ | n | Kiểm tra |
8 | Export License | /ˈɛkspɔːrt ˈlaɪsns/ | n | Giấy phép xuất khẩu |
9 | Bonded Warehouse | /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/ | n | Kho ngoại quan |
10 | Free Trade Agreement | /friː treɪd əˈɡriːmənt/ | n | Hiệp định thương mại tự do |
11 | Valuation | /ˌvæljuˈeɪʃən/ | n | Định giá |
12 | Duty-Free | /ˈdjuːti friː/ | adj | Miễn thuế |
13 | Bond | /bɒnd/ | n | Trái phiếu |
14 | Harmonized Code | /ˈhɑːmənaɪzd koʊd/ | n | Mã số hài hòa |
15 | ATA Carnet | /ˌeɪˈtiːˈeɪ kɑːrneɪ/ | n | Tạm nhập tái xuất |
16 | Certificate of Origin | /sərˈtɪfɪkət əv ˈɒrɪdʒɪn/ | n | Giấy chứng nhận xuất xứ |
17 | Importer | /ɪmˈpɔːrtər/ | n | Nhà nhập khẩu |
18 | Exporter | /ɪkˈspɔːrtər/ | n | Nhà xuất khẩu |
19 | Customs Broker | /ˈkʌstəmz ˈbroʊkər/ | n | Đại lý hải quan |
20 | Tariff Schedule | /ˈtærɪf ˈskɛdʒuːl/ | n | Biểu thuế |
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
5. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Giao Nhận (Forwarding)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Forwarder | /ˈfɔːrwərdər/ | n | Người giao nhận |
2 | Freight Forwarder | /freɪt ˈfɔːrwərdər/ | n | Đại lý giao nhận |
3 | Pickup | /ˈpɪkʌp/ | n | Nhận hàng |
4 | Delivery | /dɪˈlɪvəri/ | n | Giao hàng |
5 | Tracking | /ˈtrækɪŋ/ | n | Theo dõi |
6 | Dispatch | /dɪˈspætʃ/ | n | Gửi hàng |
7 | Carrier | /ˈkæriər/ | n | Hãng vận chuyển |
8 | Routing | /ˈruːtɪŋ/ | n | Lộ trình |
9 | Consolidation | /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/ | n | Gom hàng |
10 | Multimodal | /ˌmʌltiˈmoʊdəl/ | adj | Đa phương thức |
11 | Hub | /hʌb/ | n | Trung tâm |
12 | Intermodal | /ˌɪntərˈmoʊdəl/ | adj | Liên phương thức |
13 | Cross-docking | /ˈkrɒsˌdɒkɪŋ/ | n | Xếp dỡ chéo |
14 | Last Mile | /læst maɪl/ | n | Giai đoạn cuối cùng |
15 | Shipping Label | /ˈʃɪpɪŋ ˈleɪbəl/ | n | Nhãn hàng |
16 | Waybill | /ˈweɪbɪl/ | n | Vận đơn hàng không |
17 | Air Waybill | /ɛr ˈweɪbɪl/ | n | Vận đơn hàng hàng không |
18 | Ocean Bill of Lading | /ˈoʊʃən bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | n | Vận đơn hàng biển |
19 | Courier | /ˈkʊriər/ | n | Người chuyển phát |
20 | Shipping Instruction | /ˈʃɪpɪŋ ɪnˈstrʌkʃən/ | n | Hướng dẫn vận chuyển |
21 | Freight Bill | /freɪt bɪl/ | n | Hóa đơn vận tải |
22 | Delivery Receipt | /dɪˈlɪvəri rɪˈsiːpt/ | n | Biên nhận giao hàng |
23 | Freight Class | /freɪt klæs/ | n | Hạng hàng hóa |
24 | Import Declaration | /ˈɪmpɔːrt ˌdɪkləˈreɪʃən/ | n | Tờ khai nhập khẩu |
25 | Export Declaration | /ˈɛkspɔːrt ˌdɪkləˈreɪʃən/ | n | Tờ khai xuất khẩu |
26 | Loading Dock | /ˈloʊdɪŋ dɒk/ | n | Cầu cảng bốc dỡ |
27 | Air Freight | /ɛr freɪt/ | n | Vận tải hàng không |
28 | Ocean Freight | /ˈoʊʃən freɪt/ | n | Vận tải hàng biển |
29 | Ground Freight | /ɡraʊnd freɪt/ | n | Vận tải mặt đất |
30 | Freight Management | /freɪt ˈmænɪdʒmənt/ | n | Quản lý vận tải |
6. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Thanh Toán (Payment)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
38 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | n | Hóa đơn |
39 | Payment Terms | /ˈpeɪmənt tɜːrmz/ | n | Điều khoản thanh toán |
40 | Credit Note | /ˈkrɛdɪt noʊt/ | n | Giấy ghi nợ |
41 | Bank Guarantee | /bæŋk ˌɡærənˈtiː/ | n | Bảo lãnh ngân hàng |
42 | Letter of Credit | /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | n | Thư tín dụng |
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
7. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Các Phương Tiện Vận Tải (Transportation Modes)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
43 | Truck | /trʌk/ | n | Xe tải |
44 | Ship | /ʃɪp/ | n | Tàu |
45 | Aircraft | /ˈɛrkræft/ | n | Máy bay |
46 | Rail | /reɪl/ | n | Đường sắt |
47 | Trailer | /ˈtreɪlər/ | n | Rơ-moóc |
48 | Fleet | /fliːt/ | n | Đội xe |
49 | Barge | /bɑːrdʒ/ | n | Sà lan |
8. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Quy Trình (Processes)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
50 | Order | /ˈɔːrdər/ | n | Đơn hàng |
51 | Booking | /ˈbʊkɪŋ/ | n | Đặt hàng |
52 | Confirmation | /ˌkɒnfɜːrˈmeɪʃən/ | n | Xác nhận |
53 | Coordination | /koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/ | n | Phối hợp |
54 | Consolidation | /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/ | n | Gom hàng |
55 | Segregation | /ˌseɡrɪˈɡeɪʃən/ | n | Phân loại |
Kết luận:
Hy vọng danh sách từ vựng trên sẽ giúp bạn làm chủ lĩnh vực logistics và dễ dàng giao tiếp trong công việc. Hãy lưu lại và luyện tập mỗi ngày để sớm đạt được mục tiêu nghề nghiệp!
>> Đọc thêm: 500+ Từ Vựng Chuyên Ngành Khách Sạn Phổ Biến Nhất
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link