500+ Từ Vựng Chuyên Ngành Khách Sạn Phổ Biến Nhất

icon 12/09/24

icon 21

Trong ngành khách sạn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp, giúp bạn thăng tiến trong công việc. Dưới đây là danh sách 500 từ vựng phổ biến nhất trong ngành khách sạn, được sắp xếp theo thứ tự số thứ tự, từ vựng, phiên âm, loại từ và dịch nghĩa ngắn gọn. 

500+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành khách sạn

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link 

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Khách Sạn 

 

STT Từ Vựng Phiên Âm Loại Từ Dịch Nghĩa 
Independent Hotel /ˌɪndɪˈpɛndənt hoʊˈtɛl/ Khách sạn độc lập 
Chain Hotels /ʧeɪn hoʊˈtɛlz/ Khách sạn theo chuỗi 
Economy Hotel /ɪˈkɑnəmi hoʊˈtɛl/ Khách sạn bình dân 
Luxury Hotel /ˈlʌkʃəri hoʊˈtɛl/ Khách sạn cao cấp 
Guesthouse /ˈgɛstˌhaʊs/ Khách sạn lưu trú 
Boutique Hotel /buˈtik hoʊˈtɛl/ Khách sạn nhỏ cao cấp 
Hostel /ˈhɑstəl/ Khách sạn giá rẻ 
Capsule Hotel /ˈkæpsəl hoʊˈtɛl/ Khách sạn con nhộng 
Motel /moʊˈtɛl/ Nhà nghỉ 
10 Resort /rɪˈzɔrt/ Khu nghỉ dưỡng 
11 Bed and Breakfast /bɛd ənd ˈbrɛkfəst/ Nhà nghỉ có bữa sáng 
12 Villa /ˈvɪlə/ Biệt thự 

 

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Phòng và Giường 

 

STT Từ Vựng Phiên Âm Loại Từ Dịch Nghĩa 
13 Single Room /ˈsɪŋɡəl ruːm/ Phòng đơn 
14 Double Room /ˈdʌbəl ruːm/ Phòng đôi 
15 Twin Room /twɪn ruːm/ Phòng hai giường đơn 
16 Triple Room /ˈtrɪpəl ruːm/ Phòng ba giường 
17 Quad Room /kwɒd ruːm/ Phòng bốn giường 
18 Standard Room /ˈstændərd ruːm/ Phòng tiêu chuẩn 
19 Superior Room /sʊˈpɪərɪər ruːm/ Phòng cao cấp 
20 Deluxe Room /dɪˈlʌks ruːm/ Phòng hạng sang 
21 Suite Room /swiːt ruːm/ Phòng cao cấp 
22 Family Room /ˈfæmɪli ruːm/ Phòng gia đình 
23 Presidential Suite /ˈprɛzɪdənt swiːt/ Phòng tổng thống 
24 Single Bed /ˈsɪŋɡəl bɛd/ Giường đơn 
25 Double Bed /ˈdʌbəl bɛd/ Giường đôi 
26 Queen Size Bed /kwiːn saɪz bɛd/ Giường cỡ Queen 
27 King Size Bed /kɪŋ saɪz bɛd/ Giường cỡ King 
28 Sofa Bed /ˈsoʊfə bɛd/ Giường sofa 

 

3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang Thiết Bị và Tiện Nghi 

 

STT Từ Vựng Phiên Âm Loại Từ Dịch Nghĩa 
29 Elevator /ˈɛlɪveɪtər/ Thang máy 
30 Air Conditioning /ˈɛr kənˌdɪʃənɪŋ/ Điều hòa không khí 
31 Mini Bar /ˈmɪni bɑːr/ Quầy bar nhỏ 
32 Room Service /ruːm ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ phòng 
33 Wi-Fi /ˈwaɪˌfaɪ/ Mạng không dây 
34 Hair Dryer /ˈhɛər ˌdraɪər/ Máy sấy tóc 
35 Safe Deposit Box /seɪf dɪˈpɒzɪt bɒks/ Két an toàn 
36 Coffee Maker /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ Máy pha cà phê 
37 Ironing Board /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/ Bàn ủi 
38 Bathrobe /ˈbæθˌroʊb/ Áo choàng tắm 

 

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link 

4. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Vị Trí Nghề Nghiệp 

 

STT Từ Vựng Phiên Âm Loại Từ Dịch Nghĩa 
39 Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ Lễ tân 
40 Housekeeper /ˈhaʊsˌkiːpər/ Nhân viên dọn phòng 
41 Concierge /ˌkɒnsɪˈɛːʒ/ Nhân viên hỗ trợ khách 
42 Bellman /ˈbɛlmən/ Nhân viên hành lý 
43 Manager /ˈmænɪdʒər/ Quản lý 
44 Front Desk Clerk /frʌnt dɛsk klɜrk/ Nhân viên lễ tân 
45 Valet /væˈleɪ/ Nhân viên đỗ xe 
46 Porter /ˈpɔrtər/ Nhân viên khuân vác 
47 Chef /ʃɛf/ Đầu bếp 
48 Sous Chef /suː ʃɛf/ Bếp phó 

 

5. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Thủ Tục Nhận và Trả Phòng 

STT Từ Vựng Phiên Âm Loại Từ Dịch Nghĩa 
49 Check-in /ʧɛk ɪn/ Nhận phòng 
50 Check-out /ʧɛk aʊt/ Trả phòng 
51 Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ Đặt phòng 
52 Cancellation /ˌkænsəˈleɪʃən/ Hủy phòng 
53 Confirmation /ˌkɒnfərˈmeɪʃən/ Xác nhận 
54 Early Check-in /ˈɜrli ʧɛk ɪn/ Nhận phòng sớm 
55 Late Check-out /leɪt ʧɛk aʊt/ Trả phòng muộn 
56 No-show /noʊ ʃoʊ/ Khách không đến 
57 Walk-in /wɔk ɪn/ Khách không đặt trước 
58 Upgrade /ˈʌpɡreɪd/ Nâng cấp 

 

6. Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Các Khu Vực Quanh Khách Sạn 

 

STT Từ Vựng Phiên Âm Loại Từ Dịch Nghĩa 
59 Lobby /ˈlɒbi/ Sảnh 
60 Restaurant /ˈrɛstərɒnt/ Nhà hàng 
61 Swimming Pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ Hồ bơi 
62 Gym /dʒɪm/ Phòng tập thể dục 
63 Spa /spɑː/ Spa 
64 Conference Room /ˈkɒnfrəns ruːm/ Phòng hội nghị 
65 Business Center /ˈbɪznɪs ˈsɛntər/ Trung tâm kinh doanh 
66 Lounge /laʊndʒ/ Phòng chờ 
67 Banquet Hall /ˈbæŋkwɪt hɔːl/ Phòng tiệc 
68 Terrace /ˈtɛrəs/ Sân thượng 

 

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link 

 

7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Dịch Vụ Khách Sạn 

 

STT Từ Vựng Phiên Âm Loại Từ Dịch Nghĩa 
69 Laundry Service /ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ giặt ủi 
70 Wake-up Call /ˈweɪk ʌp kɔːl/ Cuộc gọi báo thức 
71 Shuttle Service /ˈʃʌtl ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ đưa đón 
72 Babysitting Service /ˈbeɪbiˌsɪtɪŋ ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ trông trẻ 
73 Currency Exchange /ˈkɜːrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/ Đổi tiền tệ 
74 Room Service /ruːm ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ phòng 
75 Housekeeping /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ Dọn phòng 
76 Concierge Service /ˌkɒnsɪˈɛːʒ ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ hỗ trợ khách 
77 Bell Service /bɛl ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ hành lý 
78 Valet Parking /væˈleɪ ˈpɑrkɪŋ/ Dịch vụ đỗ xe 

 

8. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Và Các Thuật Ngữ Liên Quan 

 

STT Từ Vựng Phiên Âm Loại Từ Dịch Nghĩa 
79 Occupied /ˈɒkjʊpaɪd/ Adj Đang có khách 
80 Vacant /ˈveɪkənt/ Adj Trống 
81 Overbooked /ˌoʊvərˈbʊkt/ Adj Đặt quá số lượng 
82 Complimentary /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ Adj Miễn phí 
83 Amenities /əˈmɛnɪtiz/ Tiện nghi 
84 Buffet /bəˈfeɪ/ Tiệc tự chọn 
85 In-room dining /ɪn-ruːm ˈdaɪnɪŋ/ N  Dịch vụ ăn uống tại phòng 
86 Luggage storage /ˈlʌɡɪʤ ˈstɔːrɪʤ/ N  Dịch vụ giữ hành lý 
87 Concierge service /ˌkɒnsɪˈɛːʒ ˈsɜːrvɪs/ N  Dịch vụ hỗ trợ khách 
88 Valet /væˈleɪ/ N  Nhân viên đỗ xe 
89 Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs/ N  Xe đưa đón 
90 Turn-down service /ˈtɜːrn daʊn ˈsɜːrvɪs/ N  Dịch vụ dọn phòng buổi tối 
91 Room upgrade /ruːm ˈʌpɡreɪd/ N  Nâng cấp phòng 
92 Complimentary /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ Adj Miễn phí 
93 Amenities /əˈmɛnɪtiz/ N  Tiện nghi 
94 Early bird rate /ˈɜːrli bɜːrd reɪt/ N  Giá ưu đãi khi đặt sớm 
95 Housekeeping /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ N  Dọn phòng 
96 Guest satisfaction /ɡɛst ˌsætɪsˈfækʃən/ N  Sự hài lòng của khách hàng 
97 Bell service /bɛl ˈsɜːrvɪs/ N  Dịch vụ hành lý 
98 Doorman /ˈdɔːrmæn/ N  Nhân viên gác cửa 
99 Executive floor /ɪɡˈzɛkjʊtɪv flɔːr/ N  Tầng điều hành 
100 Continental breakfast /ˌkɒntɪˈnɛntəl ˈbrɛkfəst/ N  Bữa sáng kiểu lục địa 

 

Kết Luận 

Việc học và sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành khách sạn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc hàng ngày. Hãy lưu lại danh sách này và ôn luyện thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. 

Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với PTE APAC qua hotline: 0901 976 997 

>>  Đọc thêm: 500+ Từ Vựng Chuyên Ngành Marketing Phổ Biến Nhất 

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link 

 

 

 

 

ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN NHỮNG ƯU ĐÃI HẤP DẪN TỪ PTEAPAC

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Đăng ký ngay