500+ Từ Vựng Chuyên Ngành Marketing Phổ Biến Nhất
11/09/24
25
Trong lĩnh vực Marketing, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng làm việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Dưới đây là danh sách hơn 500 từ vựng chuyên ngành Marketing phổ biến nhất, được phân loại theo từng lĩnh vực cụ thể, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa ngắn gọn.
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Chiến Lược Tiếp Thị (Marketing Strategy)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Marketing strategy | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ | Danh từ | Chiến lược tiếp thị |
2 | Target audience | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Danh từ | Đối tượng mục tiêu |
3 | Positioning | /pəˈzɪʃənɪŋ/ | Danh từ | Định vị |
4 | Market research | /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Danh từ | Nghiên cứu thị trường |
5 | Competitive advantage | /kəmˈpɛtɪtɪv ædˈvæntɪdʒ/ | Danh từ | Lợi thế cạnh tranh |
6 | Brand positioning | /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ | Danh từ | Định vị thương hiệu |
7 | Market penetration | /ˈmɑːrkɪt ˌpɛnɪˈtreɪʃən/ | Danh từ | Thâm nhập thị trường |
8 | SWOT analysis | /swɒt əˈnælɪsɪs/ | Danh từ | Phân tích SWOT |
9 | Value proposition | /ˈvæljuː ˌprɒpəˈzɪʃən/ | Danh từ | Đề xuất giá trị |
10 | Customer insights | /ˈkʌstəmər ˈɪnsaɪts/ | Danh từ | Hiểu biết về khách hàng |
11 | Competitive analysis | /kəmˈpɛtɪtɪv əˈnælɪsɪs/ | Danh từ | Phân tích cạnh tranh |
12 | Market share | /ˈmɑːrkɪt ʃɛər/ | Danh từ | Thị phần |
13 | Brand equity | /brænd ˈɛkwɪti/ | Danh từ | Tài sản thương hiệu |
14 | Customer segmentation | /ˈkʌstəmər ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ | Danh từ | Phân khúc khách hàng |
15 | Growth strategy | /ɡroʊθ ˈstrætədʒi/ | Danh từ | Chiến lược tăng trưởng |
16 | Marketing objectives | /ˈmɑːrkɪtɪŋ əbˈdʒɛktɪvz/ | Danh từ | Mục tiêu tiếp thị |
17 | Product differentiation | /ˈprɒdʌkt ˌdɪfəˌrɛnʃiˈeɪʃən/ | Danh từ | Khác biệt hóa sản phẩm |
18 | Strategic planning | /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/ | Danh từ | Lập kế hoạch chiến lược |
19 | Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Danh từ | Sự trung thành với thương hiệu |
20 | Customer retention | /ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/ | Danh từ | Giữ chân khách hàng |
2. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Quảng Cáo (Advertising)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Advertisement (Ad) | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | Danh từ | Quảng cáo |
2 | Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Danh từ | Chiến dịch quảng cáo |
3 | Slogan | /ˈsloʊɡən/ | Danh từ | Khẩu hiệu |
4 | Billboard | /ˈbɪlbɔːrd/ | Danh từ | Biển quảng cáo lớn |
5 | Banner ad | /ˈbænər æd/ | Danh từ | Quảng cáo trên banner |
6 | Commercial | /kəˈmɜːrʃəl/ | Danh từ | Quảng cáo trên truyền hình |
7 | Flyer | /ˈflaɪər/ | Danh từ | Tờ rơi |
8 | Jingle | /ˈdʒɪŋɡəl/ | Danh từ | Đoạn nhạc quảng cáo |
9 | Telemarketing | /ˈtɛlɪˌmɑːrkɪtɪŋ/ | Danh từ | Tiếp thị qua điện thoại |
10 | Catchphrase | /ˈkætʃfreɪz/ | Danh từ | Câu khẩu hiệu |
11 | Sponsorship | /ˈspɒnsərʃɪp/ | Danh từ | Sự tài trợ |
12 | Branding | /ˈbrændɪŋ/ | Danh từ | Làm thương hiệu |
13 | Promotion | /prəˈmoʊʃən/ | Danh từ | Khuyến mại |
14 | Publicity | /pʌˈblɪsɪti/ | Danh từ | Sự công khai |
15 | Readership | /ˈriːdərʃɪp/ | Danh từ | Độc giả |
16 | Mailshot | /ˈmeɪlʃɒt/ | Danh từ | Quảng cáo qua đường bưu điện |
17 | Eye-catching | /ˈaɪˌkætʃɪŋ/ | Tính từ | Hút mắt |
18 | Persuasive | /pərˈsweɪsɪv/ | Tính từ | Có tính thuyết phục |
19 | Manipulate | /məˈnɪpjʊleɪt/ | Động từ | Lôi kéo, ảnh hưởng tới ai |
20 | Subliminal | /sʌbˈlɪmɪnəl/ | Tính từ | Kích thích tiềm thức |
3. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Tiếp Thị Kỹ Thuật Số (Digital Marketing)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | SEO (Search Engine Optimization) | /ˌsɜːrtʃ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ | Danh từ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
2 | Content marketing | /ˈkɒntɛnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Danh từ | Tiếp thị nội dung |
3 | Email marketing | /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Danh từ | Tiếp thị qua email |
4 | PPC (Pay-Per-Click) | /ˈpeɪ pər klɪk/ | Danh từ | Quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp chuột |
5 | Affiliate marketing | /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Danh từ | Tiếp thị liên kết |
6 | Analytics | /ˌænəˈlɪtɪks/ | Danh từ | Phân tích |
7 | Bounce rate | /baʊns reɪt/ | Danh từ | Tỷ lệ thoát |
8 | Click-through rate (CTR) | /klɪk θruː reɪt/ | Danh từ | Tỷ lệ nhấp chuột |
9 | Conversion rate | /kənˈvɜːʒən reɪt/ | Danh từ | Tỷ lệ chuyển đổi |
10 | Cost-per-click (CPC) | /kɒst pər klɪk/ | Danh từ | Chi phí mỗi lần nhấp chuột |
11 | Customer journey | /ˈkʌstəmər ˈdʒɜːrni/ | Danh từ | Hành trình khách hàng |
12 | Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Danh từ | Sự tương tác |
13 | Impression | /ɪmˈprɛʃən/ | Danh từ | Lượt hiển thị |
14 | Influencer | /ˈɪnfluənsər/ | Danh từ | Người ảnh hưởng |
15 | Keyword | /ˈkiːwɜːrd/ | Danh từ | Từ khóa |
16 | Landing page | /ˈlændɪŋ peɪdʒ/ | Danh từ | Trang đích |
17 | Metrics | /ˈmɛtrɪks/ | Danh từ | Thước đo |
18 | Reach | /riːtʃ/ | Danh từ | Phạm vi tiếp cận |
19 | Return on Investment (ROI) | /rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ | Danh từ | Tỷ suất lợi nhuận |
4. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Hành Vi Khách Hàng (Consumer Behavior)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Customer journey | /ˈkʌstəmər ˈdʒɜːrni/ | Danh từ | Hành trình khách hàng |
2 | Customer loyalty | /ˈkʌstəmər ˈlɔɪəlti/ | Danh từ | Lòng trung thành của khách hàng |
3 | Brand awareness | /brænd əˈweərnəs/ | Danh từ | Nhận diện thương hiệu |
4 | Purchase intention | /ˈpɜːʧəs ɪnˈtɛnʃən/ | Danh từ | Ý định mua hàng |
5 | Buying behavior | /ˈbaɪɪŋ bɪˈheɪvjər/ | Danh từ | Hành vi mua hàng |
6 | Decision-making | /dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ/ | Danh từ | Quyết định mua hàng |
7 | Customer satisfaction | /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ | Danh từ | Sự hài lòng của khách hàng |
8 | Market segmentation | /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ | Danh từ | Phân khúc thị trường |
9 | Consumer insight | /kənˈsjuːmər ˈɪnsaɪt/ | Danh từ | Hiểu biết về người tiêu dùng |
10 | Perceived value | /pərˈsiːvd ˈvæljuː/ | Danh từ | Giá trị cảm nhận |
11 | Post-purchase behavior | /poʊst ˈpɜːʧəs bɪˈheɪvjər/ | Danh từ | Hành vi sau mua hàng |
12 | Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Danh từ | Lòng trung thành với thương hiệu |
5. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Phân Tích Dữ Liệu (Data Analysis)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | KPI (Key Performance Indicator) | /keɪ piː aɪ/ | Danh từ | Chỉ số đo lường hiệu quả |
2 | Metrics | /ˈmɛtrɪks/ | Danh từ | Thông số, chỉ số |
3 | Conversion rate | /kənˈvɜːʃən reɪt/ | Danh từ | Tỷ lệ chuyển đổi |
4 | Data-driven | /ˈdeɪtə ˈdrɪvən/ | Tính từ | Dựa trên dữ liệu |
5 | Data visualization | /ˈdeɪtə ˌvɪʒuəlaɪˈzeɪʃən/ | Danh từ | Trực quan hóa dữ liệu |
6 | Big data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Danh từ | Dữ liệu lớn |
7 | Data mining | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Danh từ | Khai thác dữ liệu |
8 | Predictive analytics | /prɪˈdɪktɪv ˌænəˈlɪtɪks/ | Danh từ | Phân tích dự đoán |
9 | Data warehouse | /ˈdeɪtə ˈwɛrˌhaʊs/ | Danh từ | Kho dữ liệu |
10 | Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Danh từ | Học máy |
11 | Data integrity | /ˈdeɪtə ɪnˈtɛɡrɪti/ | Danh từ | Tính toàn vẹn của dữ liệu |
12 | Data governance | /ˈdeɪtə ˈɡʌvərnəns/ | Danh từ | Quản trị dữ liệu |
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
6. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Phân Khúc Thị Trường (Market Segmentation)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Market segmentation | /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ | Danh từ | Phân khúc thị trường |
2 | Demographics | /ˌdiːməˈɡræfɪks/ | Danh từ | Nhân khẩu học |
3 | Psychographics | /ˌsaɪkəˈɡræfɪks/ | Danh từ | Tâm lý học |
4 | Geographic segmentation | /ˌʤiːəˈɡræfɪk ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ | Danh từ | Phân khúc theo địa lý |
5 | Behavioral segmentation | /bɪˈheɪvjərəl ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ | Danh từ | Phân khúc theo hành vi |
6 | Target market | /ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/ | Danh từ | Thị trường mục tiêu |
7 | Niche market | /niːʃ ˈmɑːrkɪt/ | Danh từ | Thị trường ngách |
8 | Market positioning | /ˈmɑːrkɪt pəˈzɪʃənɪŋ/ | Danh từ | Định vị thị trường |
9 | Customer profile | /ˈkʌstəmər ˈproʊfaɪl/ | Danh từ | Hồ sơ khách hàng |
10 | Segmentation criteria | /ˌsɛɡmənˈteɪʃən kraɪˈtɪəriə/ | Danh từ | Tiêu chí phân khúc |
11 | Value proposition | /ˈvæljuː ˌprɒpəˈzɪʃən/ | Danh từ | Đề xuất giá trị |
12 | Competitive advantage | /kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ/ | Danh từ | Lợi thế cạnh tranh |
7. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Tương Tác Khách Hàng (Customer Engagement)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Touchpoint | /ˈtʌʧpɔɪnt/ | Danh từ | Điểm chạm (tương tác) |
2 | Customer experience | /ˈkʌstəmər ɪkˈspɪəriəns/ | Danh từ | Trải nghiệm khách hàng |
3 | User interaction | /ˈjuːzər ˌɪntərˈækʃən/ | Danh từ | Tương tác người dùng |
4 | Customer feedback | /ˈkʌstəmər ˈfiːdbæk/ | Danh từ | Phản hồi khách hàng |
8. Từ Vựng Tiếng Anh Về Truyền Thông Xã Hội (Social Media Marketing)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Engagement rate | /ɪnˈɡeɪʤmənt reɪt/ | Danh từ | Tỷ lệ tương tác |
2 | Viral marketing | /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Danh từ | Tiếp thị lan truyền |
3 | Influencer marketing | /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Danh từ | Tiếp thị qua người ảnh hưởng |
4 | User-generated content (UGC) | /ˈjuːzər ˈʤɛnəreɪtɪd ˈkɒntɛnt/ | Danh từ | Nội dung do người dùng tạo ra |
9. Từ Vựng Tiếng Anh Về Thương Hiệu (Branding)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Danh từ | Sự trung thành với thương hiệu |
2 | Brand equity | /brænd ˈɛkwɪti/ | Danh từ | Giá trị thương hiệu |
3 | Brand image | /brænd ˈɪmɪʤ/ | Danh từ | Hình ảnh thương hiệu |
4 | Rebranding | /ˌriːˈbrændɪŋ/ | Danh từ | Tái định vị thương hiệu |
10. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Bán Hàng (Sales)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Lead generation | /liːd ˌʤɛnəˈreɪʃən/ | Danh từ | Tạo khách hàng tiềm năng |
2 | Sales conversion | /seɪlz kənˈvɜːʃən/ | Danh từ | Chuyển đổi bán hàng |
3 | Upselling | /ˈʌpsɛlɪŋ/ | Danh từ | Bán gia tăng |
4 | Cross-selling | /krɒs ˈsɛlɪŋ/ | Danh từ | Bán chéo |
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
11. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Quản Lý Thương Hiệu Số (Digital Brand Management)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Online reputation | /ˈɒnlaɪn ˌrɛpjuːˈteɪʃən/ | Danh từ | Danh tiếng trực tuyến |
2 | SEO audit | /sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˈɔːdɪt/ | Danh từ | Kiểm toán SEO |
3 | Content optimization | /ˈkɒntɛnt ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ | Danh từ | Tối ưu hóa nội dung |
4 | Social listening | /ˈsoʊʃəl ˈlɪsnɪŋ/ | Danh từ | Lắng nghe mạng xã hội |
12. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Trải Nghiệm Khách Hàng (Customer Experience)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Touchpoint analysis | /ˈtʌʧpɔɪnt əˈnælɪsɪs/ | Danh từ | Phân tích điểm chạm |
2 | Customer persona | /ˈkʌstəmər pɜːˈsoʊnə/ | Danh từ | Chân dung khách hàng |
3 | NPS (Net Promoter Score) | /nɛt prəˈmoʊtər skɔːr/ | Danh từ | Điểm hài lòng khách hàng |
4 | Customer retention | /ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/ | Danh từ | Giữ chân khách hàng |
13. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Phân Tích Hiệu Quả (Performance Analysis)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Performance metrics | /pərˈfɔːrməns ˈmɛtrɪks/ | Danh từ | Chỉ số hiệu quả |
2 | ROI (Return on Investment) | /ɑr oʊ aɪ/ | Danh từ | Tỷ suất hoàn vốn |
3 | CTR (Click-Through Rate) | /ˈklɪk θruː reɪt/ | Danh từ | Tỷ lệ nhấp |
4 | Conversion rate | /kənˈvɜːʃən reɪt/ | Danh từ | Tỷ lệ chuyển đổi |
5 | Bounce rate | /baʊns reɪt/ | Danh từ | Tỷ lệ thoát |
6 | A/B testing | /eɪ/biː ˈtɛstɪŋ/ | Danh từ | Kiểm thử A/B |
7 | Benchmark | /ˈbɛnʧmɑːrk/ | Danh từ | Tiêu chuẩn đo lường |
14. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Công Nghệ Quảng Cáo (Ad Tech)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Programmatic advertising | /prəʊɡrəˈmætɪk ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Danh từ | Quảng cáo tự động |
2 | DSP (Demand-Side Platform) | /diː ɛs piː/ | Danh từ | Nền tảng bên cầu |
3 | SSP (Supply-Side Platform) | /ɛs ɛs piː/ | Danh từ | Nền tảng bên cung |
4 | Ad exchange | /æd ɪksˈʧeɪnʤ/ | Danh từ | Sàn giao dịch quảng cáo |
5 | Ad impression | /æd ɪmˈprɛʃən/ | Danh từ | Hiển thị quảng cáo |
6 | RTB (Real-Time Bidding) | /ˈrɪəl taɪm ˈbɪdɪŋ/ | Danh từ | Đấu giá thời gian thực |
15. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Nội Dung Sáng Tạo (Creative Content)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Copywriting | /ˈkɒpiˌraɪtɪŋ/ | Danh từ | Viết quảng cáo |
2 | Creative brief | /kriˈeɪtɪv briːf/ | Danh từ | Bản tóm tắt sáng tạo |
3 | Storytelling | /ˈstɔːriˌtɛlɪŋ/ | Danh từ | Kể chuyện |
4 | Visual identity | /ˈvɪʒuəl aɪˈdɛntɪti/ | Danh từ | Nhận diện hình ảnh |
5 | Creative direction | /kriˈeɪtɪv dəˈrɛkʃən/ | Danh từ | Hướng sáng tạo |
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
16. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Tiếp Thị Liên Kết (Affiliate Marketing)
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
1 | Affiliate | /əˈfɪliət/ | Danh từ | Tiếp thị liên kết |
2 | Commission | /kəˈmɪʃən/ | Danh từ | Hoa hồng |
3 | Referral link | /rɪˈfɜrəl lɪŋk/ | Danh từ | Đường dẫn giới thiệu |
4 | Affiliate network | /əˈfɪliət ˈnɛtwɜːrk/ | Danh từ | Mạng lưới liên kết |
5 | Conversion tracking | /kənˈvɜːʃən ˈtrækɪŋ/ | Danh từ | Theo dõi chuyển đổi |
Kết luận
Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành Marketing không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để đạt được kết quả tốt nhất.
Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với PTE APAC.
>> Đọc thêm: 100+ Từ Vựng Chuyên Ngành IT Phổ Biến Nhất
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link