500+ Từ Vựng Chuyên Ngành Marketing Phổ Biến Nhất

icon 11/09/24

icon 52

Trong lĩnh vực Marketing, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng làm việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Dưới đây là danh sách hơn 500 từ vựng chuyên ngành Marketing phổ biến nhất, được phân loại theo từng lĩnh vực cụ thể, kèm theo phiên âm và dịch nghĩa ngắn gọn.

500+ từ vựng chuyên ngành Marketing phổ biến nhất

 

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link 

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Chiến Lược Tiếp Thị (Marketing Strategy)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
1 Marketing strategy /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ Danh từ Chiến lược tiếp thị 
2 Target audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ Danh từ Đối tượng mục tiêu 
3 Positioning /pəˈzɪʃənɪŋ/ Danh từ Định vị 
4 Market research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ Danh từ Nghiên cứu thị trường 
5 Competitive advantage /kəmˈpɛtɪtɪv ædˈvæntɪdʒ/ Danh từ Lợi thế cạnh tranh 
6 Brand positioning /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ Danh từ Định vị thương hiệu 
7 Market penetration /ˈmɑːrkɪt ˌpɛnɪˈtreɪʃən/ Danh từ Thâm nhập thị trường 
8 SWOT analysis /swɒt əˈnælɪsɪs/ Danh từ Phân tích SWOT 
9 Value proposition /ˈvæljuː ˌprɒpəˈzɪʃən/ Danh từ Đề xuất giá trị 
10 Customer insights /ˈkʌstəmər ˈɪnsaɪts/ Danh từ Hiểu biết về khách hàng 
11 Competitive analysis /kəmˈpɛtɪtɪv əˈnælɪsɪs/ Danh từ Phân tích cạnh tranh 
12 Market share /ˈmɑːrkɪt ʃɛər/ Danh từ Thị phần 
13 Brand equity /brænd ˈɛkwɪti/ Danh từ Tài sản thương hiệu 
14 Customer segmentation /ˈkʌstəmər ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ Danh từ Phân khúc khách hàng 
15 Growth strategy /ɡroʊθ ˈstrætədʒi/ Danh từ Chiến lược tăng trưởng 
16 Marketing objectives /ˈmɑːrkɪtɪŋ əbˈdʒɛktɪvz/ Danh từ Mục tiêu tiếp thị 
17 Product differentiation /ˈprɒdʌkt ˌdɪfəˌrɛnʃiˈeɪʃən/ Danh từ Khác biệt hóa sản phẩm 
18 Strategic planning /strəˈtiːdʒɪk ˈplænɪŋ/ Danh từ Lập kế hoạch chiến lược 
19 Brand loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/ Danh từ Sự trung thành với thương hiệu 
20 Customer retention /ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/ Danh từ Giữ chân khách hàng 

2. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Quảng Cáo (Advertising)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
1 Advertisement (Ad) /ˌædvərˈtaɪzmənt/ Danh từ Quảng cáo 
2 Campaign /kæmˈpeɪn/ Danh từ Chiến dịch quảng cáo 
3 Slogan /ˈsloʊɡən/ Danh từ Khẩu hiệu 
4 Billboard /ˈbɪlbɔːrd/ Danh từ Biển quảng cáo lớn 
5 Banner ad /ˈbænər æd/ Danh từ Quảng cáo trên banner 
6 Commercial /kəˈmɜːrʃəl/ Danh từ Quảng cáo trên truyền hình 
7 Flyer /ˈflaɪər/ Danh từ Tờ rơi 
8 Jingle /ˈdʒɪŋɡəl/ Danh từ Đoạn nhạc quảng cáo 
9 Telemarketing /ˈtɛlɪˌmɑːrkɪtɪŋ/ Danh từ Tiếp thị qua điện thoại 
10 Catchphrase /ˈkætʃfreɪz/ Danh từ Câu khẩu hiệu 
11 Sponsorship /ˈspɒnsərʃɪp/ Danh từ Sự tài trợ 
12 Branding /ˈbrændɪŋ/ Danh từ Làm thương hiệu 
13 Promotion /prəˈmoʊʃən/ Danh từ Khuyến mại 
14 Publicity /pʌˈblɪsɪti/ Danh từ Sự công khai 
15 Readership /ˈriːdərʃɪp/ Danh từ Độc giả 
16 Mailshot /ˈmeɪlʃɒt/ Danh từ Quảng cáo qua đường bưu điện 
17 Eye-catching /ˈaɪˌkætʃɪŋ/ Tính từ Hút mắt 
18 Persuasive /pərˈsweɪsɪv/ Tính từ Có tính thuyết phục 
19 Manipulate /məˈnɪpjʊleɪt/ Động từ Lôi kéo, ảnh hưởng tới ai 
20 Subliminal /sʌbˈlɪmɪnəl/ Tính từ Kích thích tiềm thức 

3. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Tiếp Thị Kỹ Thuật Số (Digital Marketing)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
SEO (Search Engine Optimization) /ˌsɜːrtʃ ˈɛnʤɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ Danh từ Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 
Content marketing /ˈkɒntɛnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Danh từ Tiếp thị nội dung 
Email marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Danh từ Tiếp thị qua email 
PPC (Pay-Per-Click) /ˈpeɪ pər klɪk/ Danh từ Quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp chuột 
Affiliate marketing /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Danh từ Tiếp thị liên kết 
Analytics /ˌænəˈlɪtɪks/ Danh từ Phân tích 
Bounce rate /baʊns reɪt/ Danh từ Tỷ lệ thoát 
Click-through rate (CTR) /klɪk θruː reɪt/ Danh từ Tỷ lệ nhấp chuột 
Conversion rate /kənˈvɜːʒən reɪt/ Danh từ Tỷ lệ chuyển đổi 
10 Cost-per-click (CPC) /kɒst pər klɪk/ Danh từ Chi phí mỗi lần nhấp chuột 
11 Customer journey /ˈkʌstəmər ˈdʒɜːrni/ Danh từ Hành trình khách hàng 
12 Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Danh từ Sự tương tác 
13 Impression /ɪmˈprɛʃən/ Danh từ Lượt hiển thị 
14 Influencer /ˈɪnfluənsər/ Danh từ Người ảnh hưởng 
15 Keyword /ˈkiːwɜːrd/ Danh từ Từ khóa 
16 Landing page /ˈlændɪŋ peɪdʒ/ Danh từ Trang đích 
17 Metrics /ˈmɛtrɪks/ Danh từ Thước đo 
18 Reach /riːtʃ/ Danh từ Phạm vi tiếp cận 
19 Return on Investment (ROI) /rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ Danh từ Tỷ suất lợi nhuận 

 

4. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Hành Vi Khách Hàng (Consumer Behavior)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Customer journey /ˈkʌstəmər ˈdʒɜːrni/ Danh từ Hành trình khách hàng 
Customer loyalty /ˈkʌstəmər ˈlɔɪəlti/ Danh từ Lòng trung thành của khách hàng 
Brand awareness /brænd əˈweərnəs/ Danh từ Nhận diện thương hiệu 
Purchase intention /ˈpɜːʧəs ɪnˈtɛnʃən/ Danh từ Ý định mua hàng 
Buying behavior /ˈbaɪɪŋ bɪˈheɪvjər/ Danh từ Hành vi mua hàng 
Decision-making /dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ/ Danh từ Quyết định mua hàng 
Customer satisfaction /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ Danh từ Sự hài lòng của khách hàng 
Market segmentation /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ Danh từ Phân khúc thị trường 
Consumer insight /kənˈsjuːmər ˈɪnsaɪt/ Danh từ Hiểu biết về người tiêu dùng 
10 Perceived value /pərˈsiːvd ˈvæljuː/ Danh từ Giá trị cảm nhận 
11 Post-purchase behavior /poʊst ˈpɜːʧəs bɪˈheɪvjər/ Danh từ Hành vi sau mua hàng 
12 Brand loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/ Danh từ Lòng trung thành với thương hiệu 

 5. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Phân Tích Dữ Liệu (Data Analysis)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
KPI (Key Performance Indicator) /keɪ piː aɪ/ Danh từ Chỉ số đo lường hiệu quả 
Metrics /ˈmɛtrɪks/ Danh từ Thông số, chỉ số 
Conversion rate /kənˈvɜːʃən reɪt/ Danh từ Tỷ lệ chuyển đổi 
Data-driven /ˈdeɪtə ˈdrɪvən/ Tính từ Dựa trên dữ liệu 
Data visualization /ˈdeɪtə ˌvɪʒuəlaɪˈzeɪʃən/ Danh từ Trực quan hóa dữ liệu 
Big data /bɪɡ ˈdeɪtə/ Danh từ Dữ liệu lớn 
Data mining /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ Danh từ Khai thác dữ liệu 
Predictive analytics /prɪˈdɪktɪv ˌænəˈlɪtɪks/ Danh từ Phân tích dự đoán 
Data warehouse /ˈdeɪtə ˈwɛrˌhaʊs/ Danh từ Kho dữ liệu 
10 Machine learning /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ Danh từ Học máy 
11 Data integrity /ˈdeɪtə ɪnˈtɛɡrɪti/ Danh từ Tính toàn vẹn của dữ liệu 
12 Data governance /ˈdeɪtə ˈɡʌvərnəns/ Danh từ Quản trị dữ liệu 

 

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link

6. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Phân Khúc Thị Trường (Market Segmentation)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Market segmentation /ˈmɑːrkɪt ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ Danh từ Phân khúc thị trường 
Demographics /ˌdiːməˈɡræfɪks/ Danh từ Nhân khẩu học 
Psychographics /ˌsaɪkəˈɡræfɪks/ Danh từ Tâm lý học 
Geographic segmentation /ˌʤiːəˈɡræfɪk ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ Danh từ Phân khúc theo địa lý 
Behavioral segmentation /bɪˈheɪvjərəl ˌsɛɡmənˈteɪʃən/ Danh từ Phân khúc theo hành vi 
Target market /ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/ Danh từ Thị trường mục tiêu 
Niche market /niːʃ ˈmɑːrkɪt/ Danh từ Thị trường ngách 
Market positioning /ˈmɑːrkɪt pəˈzɪʃənɪŋ/ Danh từ Định vị thị trường 
Customer profile /ˈkʌstəmər ˈproʊfaɪl/ Danh từ Hồ sơ khách hàng 
10 Segmentation criteria /ˌsɛɡmənˈteɪʃən kraɪˈtɪəriə/ Danh từ Tiêu chí phân khúc 
11 Value proposition /ˈvæljuː ˌprɒpəˈzɪʃən/ Danh từ Đề xuất giá trị 
12 Competitive advantage /kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ/ Danh từ Lợi thế cạnh tranh 

 7. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Tương Tác Khách Hàng (Customer Engagement)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Touchpoint /ˈtʌʧpɔɪnt/ Danh từ Điểm chạm (tương tác) 
Customer experience /ˈkʌstəmər ɪkˈspɪəriəns/ Danh từ Trải nghiệm khách hàng 
User interaction /ˈjuːzər ˌɪntərˈækʃən/ Danh từ Tương tác người dùng 
Customer feedback /ˈkʌstəmər ˈfiːdbæk/ Danh từ Phản hồi khách hàng 

 

8. Từ Vựng Tiếng Anh Về Truyền Thông Xã Hội (Social Media Marketing)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Engagement rate /ɪnˈɡeɪʤmənt reɪt/ Danh từ Tỷ lệ tương tác 
Viral marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Danh từ Tiếp thị lan truyền 
Influencer marketing /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Danh từ Tiếp thị qua người ảnh hưởng 
User-generated content (UGC) /ˈjuːzər ˈʤɛnəreɪtɪd ˈkɒntɛnt/ Danh từ Nội dung do người dùng tạo ra  

9. Từ Vựng Tiếng Anh Về Thương Hiệu (Branding)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Brand loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/ Danh từ Sự trung thành với thương hiệu 
Brand equity /brænd ˈɛkwɪti/ Danh từ Giá trị thương hiệu 
Brand image /brænd ˈɪmɪʤ/ Danh từ Hình ảnh thương hiệu 
Rebranding /ˌriːˈbrændɪŋ/ Danh từ Tái định vị thương hiệu  

10. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Bán Hàng (Sales)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Lead generation /liːd ˌʤɛnəˈreɪʃən/ Danh từ Tạo khách hàng tiềm năng 
Sales conversion /seɪlz kənˈvɜːʃən/ Danh từ Chuyển đổi bán hàng 
Upselling /ˈʌpsɛlɪŋ/ Danh từ Bán gia tăng 
Cross-selling /krɒs ˈsɛlɪŋ/ Danh từ Bán chéo 

 

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link

11. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Quản Lý Thương Hiệu Số (Digital Brand Management)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Online reputation /ˈɒnlaɪn ˌrɛpjuːˈteɪʃən/ Danh từ Danh tiếng trực tuyến 
SEO audit /sɜːʧ ˈɛnʤɪn ˈɔːdɪt/ Danh từ Kiểm toán SEO 
Content optimization /ˈkɒntɛnt ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ Danh từ Tối ưu hóa nội dung 
Social listening /ˈsoʊʃəl ˈlɪsnɪŋ/ Danh từ Lắng nghe mạng xã hội  

12. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Trải Nghiệm Khách Hàng (Customer Experience)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Touchpoint analysis /ˈtʌʧpɔɪnt əˈnælɪsɪs/ Danh từ Phân tích điểm chạm 
Customer persona /ˈkʌstəmər pɜːˈsoʊnə/ Danh từ Chân dung khách hàng 
NPS (Net Promoter Score) /nɛt prəˈmoʊtər skɔːr/ Danh từ Điểm hài lòng khách hàng 
Customer retention /ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/ Danh từ Giữ chân khách hàng 

 13. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Phân Tích Hiệu Quả (Performance Analysis)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Performance metrics /pərˈfɔːrməns ˈmɛtrɪks/ Danh từ Chỉ số hiệu quả 
ROI (Return on Investment) /ɑr oʊ aɪ/ Danh từ Tỷ suất hoàn vốn 
CTR (Click-Through Rate) /ˈklɪk θruː reɪt/ Danh từ Tỷ lệ nhấp 
Conversion rate /kənˈvɜːʃən reɪt/ Danh từ Tỷ lệ chuyển đổi 
Bounce rate /baʊns reɪt/ Danh từ Tỷ lệ thoát 
A/B testing /eɪ/biː ˈtɛstɪŋ/ Danh từ Kiểm thử A/B 
Benchmark /ˈbɛnʧmɑːrk/ Danh từ Tiêu chuẩn đo lường 

 14. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Công Nghệ Quảng Cáo (Ad Tech)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Programmatic advertising /prəʊɡrəˈmætɪk ˈædvərtaɪzɪŋ/ Danh từ Quảng cáo tự động 
DSP (Demand-Side Platform) /diː ɛs piː/ Danh từ Nền tảng bên cầu 
SSP (Supply-Side Platform) /ɛs ɛs piː/ Danh từ Nền tảng bên cung 
Ad exchange /æd ɪksˈʧeɪnʤ/ Danh từ Sàn giao dịch quảng cáo 
Ad impression /æd ɪmˈprɛʃən/ Danh từ Hiển thị quảng cáo 
RTB (Real-Time Bidding) /ˈrɪəl taɪm ˈbɪdɪŋ/ Danh từ Đấu giá thời gian thực 

 15. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Nội Dung Sáng Tạo (Creative Content)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Copywriting /ˈkɒpiˌraɪtɪŋ/ Danh từ Viết quảng cáo 
Creative brief /kriˈeɪtɪv briːf/ Danh từ Bản tóm tắt sáng tạo 
Storytelling /ˈstɔːriˌtɛlɪŋ/ Danh từ Kể chuyện 
Visual identity /ˈvɪʒuəl aɪˈdɛntɪti/ Danh từ Nhận diện hình ảnh 
Creative direction /kriˈeɪtɪv dəˈrɛkʃən/ Danh từ Hướng sáng tạo 

 

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link

16. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Tiếp Thị Liên Kết (Affiliate Marketing)

Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa 
Affiliate /əˈfɪliət/ Danh từ Tiếp thị liên kết 
Commission /kəˈmɪʃən/ Danh từ Hoa hồng 
Referral link /rɪˈfɜrəl lɪŋk/ Danh từ Đường dẫn giới thiệu 
Affiliate network /əˈfɪliət ˈnɛtwɜːrk/ Danh từ Mạng lưới liên kết 
Conversion tracking /kənˈvɜːʃən ˈtrækɪŋ/ Danh từ Theo dõi chuyển đổi 

 

Kết luận 

Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành Marketing không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để đạt được kết quả tốt nhất. 

Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với PTE APAC.  

>>  Đọc thêm: 100+ Từ Vựng Chuyên Ngành IT Phổ Biến Nhất  

>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link 

 

 

ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN NHỮNG ƯU ĐÃI HẤP DẪN TỪ PTEAPAC

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Đăng ký ngay