200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng Phổ Biến

icon 26/06/24

icon 165

Trong ngành điều dưỡng, việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Dưới đây là bài viết tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng, giúp các bạn điều dưỡng viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng PTE APAC tìm hiểu về các chủ đề từ vựng trong chuyên ngành điều dưỡng nhé! 

7

1. Tổng quan về chuyên ngành điều dưỡng

Ngành điều dưỡng, hay còn gọi là Nursing trong tiếng Anh, là một lĩnh vực quan trọng trong ngành y tế, chuyên trách việc chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân, người cao tuổi, trẻ em và những người cần chăm sóc đặc biệt khác. Các điều dưỡng viên thường làm việc trong các bệnh viện, phòng khám, trung tâm chăm sóc dưỡng lão, nhà dưỡng lão hoặc tại nhà của bệnh nhân. Vai trò của điều dưỡng viên là không thể thiếu trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, giúp đảm bảo bệnh nhân nhận được sự chăm sóc tốt nhất cả về thể chất lẫn tinh thần.

1.1. Các từ vựng cơ bản trong điều dưỡng

  1. Nurse (n): Y tá, điều dưỡng viên
  2. Patient (n): Bệnh nhân
  3. Doctor (n): Bác sĩ
  4. Hospital (n): Bệnh viện
  5. Clinic (n): Phòng khám
  6. Ward (n): Khoa, phòng bệnh
  7. Medical record (n): Hồ sơ y tế
  8. Treatment (n): Điều trị
  9. Diagnosis (n): Chẩn đoán
  10. Symptom (n): Triệu chứng

1.2. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về cơ thể con người

  1. Heart (n): Tim
  2. Liver (n): Gan
  3. Kidney (n): Thận
  4. Lung (n): Phổi
  5. Stomach (n): Dạ dày
  6. Intestine (n): Ruột
  7. Brain (n): Não
  8. Blood vessel (n): Mạch máu
  9. Muscle (n): Cơ bắp
  10. Bone (n): Xương

1.3. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về các loại bệnh

  1. Infection (n): Nhiễm trùng
  2. Inflammation (n): Viêm
  3. Fracture (n): Gãy xương
  4. Cancer (n): Ung thư
  5. Diabetes (n): Bệnh tiểu đường
  6. Hypertension (n): Tăng huyết áp
  7. Asthma (n): Hen suyễn
  8. Pneumonia (n): Viêm phổi
  9. Stroke (n): Đột quỵ
  10. Heart attack (n): Cơn đau tim

8

1.4. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về các loại thuốc

  1. Antibiotic (n): Kháng sinh
  2. Analgesic (n): Thuốc giảm đau
  3. Antipyretic (n): Thuốc hạ sốt
  4. Antiseptic (n): Thuốc khử trùng
  5. Sedative (n): Thuốc an thần
  6. Antidepressant (n): Thuốc chống trầm cảm
  7. Vaccine (n): Vắc-xin
  8. Insulin (n): Insulin
  9. Cough syrup (n): Siro ho
  10. Laxative (n): Thuốc nhuận tràng

1.5. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về các phương pháp điều trị

  1. Surgery (n): Phẫu thuật
  2. Chemotherapy (n): Hóa trị
  3. Radiotherapy (n): Xạ trị
  4. Physical therapy (n): Vật lý trị liệu
  5. Occupational therapy (n): Liệu pháp nghề nghiệp
  6. Dialysis (n): Lọc máu
  7. Transfusion (n): Truyền máu
  8. Vaccination (n): Tiêm phòng
  9. Counseling (n): Tư vấn
  10. Rehabilitation (n): Phục hồi chức năng

1.6. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về các dụng cụ y tế

  1. Stethoscope (n): Ống nghe
  2. Syringe (n): Xi-lanh, ống tiêm
  3. Thermometer (n): Nhiệt kế
  4. Scalpel (n): Dao mổ
  5. Bandage (n): Băng gạc
  6. Gauze (n): Gạc
  7. Gloves (n): Găng tay
  8. Mask (n): Khẩu trang
  9. IV drip (n): Truyền dịch
  10. Crutches (n): Nạng

1.7. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về cảm giác và triệu chứng

  1. Pain (n): Đau
  2. Ache (n): Cơn đau nhẹ
  3. Nausea (n): Buồn nôn
  4. Dizziness (n): Chóng mặt
  5. Fatigue (n): Mệt mỏi
  6. Fever (n): Sốt
  7. Chills (n): Rùng mình
  8. Sweating (n): Đổ mồ hôi
  9. Cough (n): Ho
  10. Sore throat (n): Đau họng

>>Tìm hiểu thêm: Từ vựng chuyên ngành Điều dưỡng thông dụng nhất

1.8. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về các xét nghiệm và chẩn đoán

  1. Blood test (n): Xét nghiệm máu
  2. X-ray (n): Chụp X-quang
  3. MRI (n): Chụp cộng hưởng từ
  4. CT scan (n): Chụp cắt lớp
  5. Ultrasound (n): Siêu âm
  6. Biopsy (n): Sinh thiết
  7. ECG (n): Điện tâm đồ
  8. Urine test (n): Xét nghiệm nước tiểu
  9. Allergy test (n): Xét nghiệm dị ứng
  10. Colonoscopy (n): Nội soi đại tràng

1.9. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về các loại dịch vụ chăm sóc sức khỏe

  1. Primary care (n): Chăm sóc ban đầu
  2. Emergency care (n): Chăm sóc khẩn cấp
  3. Intensive care (n): Chăm sóc đặc biệt
  4. Outpatient care (n): Chăm sóc ngoại trú
  5. Inpatient care (n): Chăm sóc nội trú
  6. Palliative care (n): Chăm sóc giảm nhẹ
  7. Home care (n): Chăm sóc tại nhà
  8. Hospice care (n): Chăm sóc cuối đời
  9. Rehabilitation care (n): Chăm sóc phục hồi chức năng
  10. Mental health care (n): Chăm sóc sức khỏe tâm thần

1.10. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về hồ sơ và tài liệu y tế

  1. Medical history (n): Lịch sử y tế
  2. Consent form (n): Phiếu đồng ý
  3. Discharge summary (n): Tóm tắt xuất viện
  4. Referral letter (n): Thư giới thiệu
  5. Prescription (n): Đơn thuốc
  6. Test results (n): Kết quả xét nghiệm
  7. Patient chart (n): Biểu đồ bệnh nhân
  8. Nursing notes (n): Ghi chú điều dưỡng
  9. Lab report (n): Báo cáo phòng thí nghiệm
  10. Progress notes (n): Ghi chú tiến trình

1.11. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về các loại dịch vụ y tế cộng đồng

  1. Vaccination program (n): Chương trình tiêm chủng
  2. Health education (n): Giáo dục sức khỏe
  3. Disease prevention (n): Phòng ngừa bệnh tật
  4. Public health (n): Sức khỏe cộng đồng
  5. Community health (n): Sức khỏe cộng đồng
  6. Health promotion (n): Khuyến khích sức khỏe
  7. Screening program (n): Chương trình sàng lọc
  8. Family planning (n): Kế hoạch gia đình
  9. Maternal health (n): Sức khỏe bà mẹ
  10. Child health (n): Sức khỏe trẻ em

1.12. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về các triệu chứng và dấu hiệu bệnh

  1. Shortness of breath (n): Khó thở
  2. Chest pain (n): Đau ngực
  3. Headache (n): Đau đầu
  4. Back pain (n): Đau lưng
  5. Joint pain (n): Đau khớp
  6. Swelling (n): Sưng tấy
  7. Rash (n): Phát ban
  8. Itching (n): Ngứa
  9. Bruising (n): Bầm tím
  10. Bleeding (n): Chảy máu

1.13. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về các tình trạng khẩn cấp

  1. Cardiac arrest (n): Ngừng tim
  2. Anaphylactic shock (n): Sốc phản vệ
  3. Seizure (n): Co giật
  4. Trauma (n): Chấn thương
  5. Burn (n): Bỏng
  6. Poisoning (n): Ngộ độc
  7. Drowning (n): Đuối nước
  8. Choking (n): Nghẹt thở
  9. Fainting (n): Ngất xỉu
  10. Overdose (n): Quá liều

Từ vựng chuyên ngành điều dưỡng

1.14. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về chăm sóc sau phẫu thuật

  1. Postoperative care (n): Chăm sóc sau phẫu thuật
  2. Wound care (n): Chăm sóc vết thương
  3. Pain management (n): Quản lý đau
  4. Mobility assistance (n): Hỗ trợ di chuyển
  5. Nutrition support (n): Hỗ trợ dinh dưỡng
  6. Respiratory therapy (n): Liệu pháp hô hấp
  7. Infection control (n): Kiểm soát nhiễm trùng
  8. Monitoring (n): Giám sát
  9. Patient education (n): Giáo dục bệnh nhân
  10. Follow-up (n): Theo dõi

1.15. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về tâm lý và sức khỏe tâm thần

  1. Depression (n): Trầm cảm
  2. Anxiety (n): Lo âu
  3. Bipolar disorder (n): Rối loạn lưỡng cực
  4. Schizophrenia (n): Tâm thần phân liệt
  5. Obsessive-compulsive disorder (OCD) (n): Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
  6. Post-traumatic stress disorder (PTSD) (n): Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
  7. Psychotherapy (n): Liệu pháp tâm lý
  8. Counseling (n): Tư vấn
  9. Mental health assessment (n): Đánh giá sức khỏe tâm thần
  10. Cognitive-behavioral therapy (CBT) (n): Liệu pháp hành vi nhận thức

1.16. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về chăm sóc trẻ em và trẻ sơ sinh

  1. Pediatric care (n): Chăm sóc nhi khoa
  2. Newborn care (n): Chăm sóc trẻ sơ sinh
  3. Vaccination schedule (n): Lịch tiêm chủng
  4. Growth chart (n): Biểu đồ tăng trưởng
  5. Developmental milestone (n): Cột mốc phát triển
  6. Breastfeeding (n): Cho con bú
  7. Bottle-feeding (n): Cho bú bình
  8. Weaning (n): Cai sữa
  9. Teething (n): Mọc răng
  10. Immunization (n): Tiêm chủng

1.17. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về chăm sóc người cao tuổi

  1. Geriatric care (n): Chăm sóc người cao tuổi
  2. Alzheimer’s disease (n): Bệnh Alzheimer
  3. Dementia (n): Chứng mất trí
  4. Falls prevention (n): Phòng ngừa té ngã
  5. Chronic disease management (n): Quản lý bệnh mạn tính
  6. Home health care (n): Chăm sóc sức khỏe tại nhà
  7. Assisted living (n): Sống được trợ giúp
  8. Nursing home (n): Nhà dưỡng lão
  9. End-of-life care (n): Chăm sóc cuối đời
  10. Elder abuse (n): Lạm dụng người già

1.18. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về chế độ ăn uống và dinh dưỡng

  1. Diet (n): Chế độ ăn uống
  2. Nutrition (n): Dinh dưỡng
  3. Calorie (n): Calo
  4. Carbohydrate (n): Carbohydrate
  5. Protein (n): Protein
  6. Fat (n): Chất béo
  7. Vitamin (n): Vitamin
  8. Mineral (n): Khoáng chất
  9. Hydration (n): Sự cung cấp nước
  10. Malnutrition (n): Suy dinh dưỡng

1.19. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về hoạt động và phục hồi chức năng

  1. Exercise (n): Bài tập
  2. Physical activity (n): Hoạt động thể chất
  3. Mobility (n): Khả năng di chuyển
  4. Range of motion (n): Phạm vi vận động
  5. Strength training (n): Tập luyện tăng cường sức mạnh
  6. Balance (n): Thăng bằng
  7. Coordination (n): Sự phối hợp
  8. Stretching (n): Kéo dãn
  9. Aerobic exercise (n): Bài tập aerobic
  10. Rehabilitation program (n): Chương trình phục hồi chức năng

1.20. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về kỹ thuật điều dưỡng

  1. Vital signs (n): Dấu hiệu sinh tồn
  2. Blood pressure (n): Huyết áp
  3. Pulse (n): Nhịp mạch
  4. Respiratory rate (n): Tần số hô hấp
  5. Temperature (n): Nhiệt độ
  6. Oxygen saturation (n): Độ bão hòa oxy
  7. IV insertion (n): Đặt ống truyền tĩnh mạch
  8. Catheterization (n): Đặt ống thông
  9. Wound dressing (n): Băng bó vết thương
  10. Patient transfer (n): Chuyển bệnh nhân

1.21. Các từ vựng chuyên ngành điều dưỡng về chăm sóc đặc biệt

  1. Neonatal care (n): Chăm sóc trẻ sơ sinh
  2. Intensive care unit (ICU) (n): Đơn vị chăm sóc đặc biệt
  3. Critical care (n): Chăm sóc nguy kịch
  4. Palliative care (n): Chăm sóc giảm nhẹ
  5. Hospice care (n): Chăm sóc cuối đời
  6. Burn unit (n): Đơn vị bỏng
  7. Trauma center (n): Trung tâm chấn thương
  8. Cardiac care unit (CCU) (n): Đơn vị chăm sóc tim mạch
  9. Neurology unit (n): Đơn vị thần kinh
  10. Oncology unit (n): Đơn vị ung thư

>>Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách Sạn

2. PTE APAC – Đào tạo tiếng anh chuyên sâu phù hợp với từng ngành nghề tại Việt Nam

Chương trình tiếng Anh cho người đi làm bao gồm tiếng Anh giao tiếp quốc tế và tiếng Anh dành cho doanh nghiệp. PTE APAC cung cấp các khóa học chuyên biệt theo từng ngành nghề như du lịch, khách sạn, sale, công nghệ thông tin, kế toán,… Mỗi khóa học được thiết kế dựa trên chuẩn Global Scale of English (GSE) và Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR), đảm bảo rằng các hoạt động và bài học đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại PTE APAC gồm hai chương trình chính: tiếng Anh cho doanh nghiệp (6 tháng) và tiếng Anh cho doanh nhân (3 tháng). Cả hai chương trình đều nhằm mục tiêu giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh, tự tin trong các tình huống giao tiếp với đối tác, khách hàng và đồng nghiệp. Đồng thời, học viên sẽ mở rộng kiến thức về ngành nghề liên quan, nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành, tạo cơ hội thăng tiến trong công việc và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Kết Luận

Với hơn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng được tổng hợp trong bài viết này, hy vọng rằng các bạn điều dưỡng viên sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường y tế quốc tế. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh quốc tế. Hãy thường xuyên ôn luyện và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để trở thành một điều dưỡng viên chuyên nghiệp và thành công.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ và hữu ích thông tin về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên trang của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích. Chúc bạn học tập và làm việc hiệu quả!

ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN NHỮNG ƯU ĐÃI HẤP DẪN TỪ PTEAPAC

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Đăng ký ngay