Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) – Công thức, Cách dùng, Dấu hiệu, Bài tập

icon 03/07/24

icon 109

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt các hành động và trạng thái một cách chính xác hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học các thì khác trong ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng PTE APAC khám phá chi tiết về thì hiện tại hoàn thành, từ công thức, cách dùng đến dấu hiệu nhận biết, kèm theo các bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng một cách chính xác và hiệu quả.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành - Present Perfect

1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) Là Gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

2. Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect
Công thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
S + have/has + V3 (Quá khứ phân từ) + OS + have/has + not + V3 (Quá khứ phân từ) + OHave/Has + S + V3 (Past Participle)? + O

“S” (Subject) là chủ ngữ.

“V” (Verb) là động từ.

“O” (Object) là tân ngữ 

“Have” được dùng với các chủ ngữ I, you, we, they.

“Has” được dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Ví dụ:

I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Ví dụ:

She has not seen this movie. (Cô ấy chưa xem bộ phim này.)

Ví dụ:

Have you visited Paris? (Bạn đã đến Paris chưa?)

Những Quy Tắc Cần Tuân Thủ Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành:
Điều đầu tiên bạn cần học trước khi bắt đầu sử dụng thì hiện tại hoàn thành là cách tạo thành phân từ quá khứ (V3). Trong tiếng Anh, phân từ quá khứ thường được hình thành bằng cách thêm ‘ed’ vào dạng cơ bản của động từ. Tuy nhiên, có một số động từ bất quy tắc có cách viết khác và hoàn toàn không theo quy tắc thêm ‘ed’ như các động từ thông thường. Bạn có thể xem danh sách chi tiết các động từ bất quy tắc để phân tích cách chúng được hình thành ở dạng phân từ quá khứ.

Điểm tiếp theo cần nhớ là một câu với động từ ở thì hiện tại hoàn thành sử dụng hai động từ – một trợ động từ và một động từ chính. ‘Have’ và ‘has’ là hai trợ động từ được sử dụng. ‘Have’ được dùng khi chủ ngữ là các đại từ ‘I’, ‘you’, ‘they’ hoặc danh từ số nhiều. ‘Has’ được dùng khi chủ ngữ là các đại từ ‘he’, ‘she’, ‘it’ hoặc danh từ số ít.

3. Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

  • Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào

Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)

Ví dụ: She has traveled to many countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn ảnh hưởng đến hiện tại:

Ví dụ: I can’t get in my house. I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa.) => Hành động “mất chìa khóa” đã xảy ra trong quá khứ tuy nhiên hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Kết quả là hiện tại tôi không có chìa khóa.

  • Diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm trong quá khứ (thường dùng với “ever” và “never”):

Ví dụ: Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)

Ví dụ: I have never eaten sushi. (Tôi chưa từng ăn sushi.)

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại (thường dùng với “for” và “since”):

Ví dụ: She has worked here for five years. (Cô ấy đã làm việc ở đây được năm năm.)

Ví dụ: They have lived in this house since 2010. (Họ đã sống trong ngôi nhà này từ năm 2010.)

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường dùng với “just”):

Ví dụ: I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa xong.)

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Các từ hoặc cụm từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để nhận biết bao gồm:

  • Just: Vừa mới
    • Ví dụ: She has just left. (Cô ấy vừa rời đi.)
  • Already: Đã, rồi
    • Ví dụ: They have already eaten. (Họ đã ăn rồi.)
  • Yet: Chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
    • Ví dụ: Have you finished your homework yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
  • Ever: Đã từng
    • Ví dụ: Have you ever seen this film? (Bạn đã từng xem bộ phim này chưa?)
  • Never: Chưa bao giờ
    • Ví dụ: I have never been to London. (Tôi chưa bao giờ đến London.)
  • For: Trong khoảng thời gian
    • Ví dụ: We have known each other for 10 years. (Chúng tôi đã biết nhau được 10 năm.)
  • Since: Từ khi
    • Ví dụ: He has lived here since 1999. (Anh ấy đã sống ở đây từ năm 1999.)

>>Xem thêm: Bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án

5. Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Thì Quá Khứ Đơn

  • Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc tác động của hành động đến hiện tại.
  • Thì quá khứ đơn nhấn mạnh thời điểm hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Present Perfect: I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.) => Nhấn mạnh kết quả là công việc đã hoàn thành.
  • Past Simple: I finished my work yesterday. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình ngày hôm qua.) => Nhấn mạnh thời điểm hoàn thành là ngày hôm qua.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành - Present Perfect

6. Bài Tập Tham Khảo Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.

  1. She __________ (read) three books this month.
  2. They __________ (not finish) their homework yet.
  3. I __________ (visit) Paris twice in my life.
  4. How many countries __________ you __________ (visit) so far?
  5. By the time I got there, she __________ (already leave).
  6. We __________ (never eat) at that restaurant before.
  7. He __________ (not arrive) at the party yet.
  8. Susan __________ (work) here since last year.
  9. __________ you ever __________ (see) a shooting star?
  10. They __________ (already buy) tickets for the concert.

Đáp án:

  1. has read
  2. have not finished
  3. have visited
  4. have; visited
  5. had already left
  6. have never eaten
  7. has not arrived
  8. has worked
  9. Have; seen
  10. have already bought

Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

  1. (I / never / visit / Japan)
    ___________________________
  2. (She / live / in this city / since 2015)
    ___________________________
  3. (They / already / see / that movie)
    ___________________________
  4. (He / not / eat / lunch / yet)
    ___________________________
  5. (We / just / arrive / at the airport)
    ___________________________

Đáp án:

  1. I have never visited Japan.
  2. She has lived in this city since 2015.
  3. They have already seen that movie.
  4. He has not eaten lunch yet.
  5. We have just arrived at the airport.

Bài 3: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

  1. I __________ (not see) her for a long time.
  2. She __________ (study) English for five years.
  3. They __________ (already finish) the project.
  4. How many books __________ you __________ (read) this year?
  5. By the time we arrived, they __________ (leave) the party.
  6. John __________ (not go) to Australia before.
  7. __________ you ever __________ (try) sushi?
  8. We __________ (live) in this house since 2010.
  9. She __________ (just start) her new job.
  10. __________ he __________ (ever meet) the president?

Đáp án:

  1. have not seen
  2. has studied
  3. have already finished
  4. have; read
  5. had left
  6. has not gone
  7. Have; tried
  8. have lived
  9. has just started
  10. Has; ever met

Bài 4: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.

  1. She __________ (work) at this company for five years.
  2. __________ you ever __________ (visit) Europe?
  3. By the time we arrived, they __________ (already leave).
  4. How many languages __________ she __________ (learn) so far?
  5. He __________ (not finish) his assignment yet.
  6. __________ they __________ (read) that book before?
  7. We __________ (live) in this city since we were kids.
  8. __________ you __________ (ever see) a shooting star?
  9. Sarah __________ (just start) her new job.
  10. __________ he __________ (visit) the Grand Canyon?

Đáp án:

  1. has worked
  2. Have; visited
  3. had already left
  4. has; learned
  5. has not finished
  6. Have; read
  7. have lived
  8. Have; ever seen
  9. has just started
  10. Has; visited

Bài 5: Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

  1. She __________ (write) five emails since morning.
  2. __________ you ever __________ (see) a panda?
  3. By the time we got there, the movie __________ (already start).
  4. How many times __________ he __________ (travel) to Japan?
  5. They __________ (not decide) where to go for vacation yet.
  6. __________ she __________ (meet) the CEO yet?
  7. We __________ (live) in this neighborhood for ten years.
  8. __________ they __________ (finish) the project?
  9. I __________ (already eat) dinner.
  10. __________ you __________ (ever try) skydiving?

Đáp án:

  1. has written
  2. Have; seen
  3. had already started
  4. has; traveled
  5. have not decided
  6. Has; met
  7. have lived
  8. Have; finished
  9. have already eaten
  10. Have; ever tried

>> Tham khảo thêm: 50 Bài tập thì hiện tại hoàn thành cực hay có lời giải

Tổng Kết

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả các hành động hoặc trạng thái bắt đầu từ quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Việc hiểu và sử dụng đúng thì hiện tại hoàn thành không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh!

Ngoài ra, Trung tâm tiếng Anh PTE APAC cung cấp các khóa học đa dạng như PTE, tiếng Anh doanh nghiệp và tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Chúng tôi đặc biệt chú trọng vào học viên thông qua các buổi học 1:1 trực tuyến, mang đến sự linh hoạt và tiện lợi nhất cho việc học tập và rèn luyện ngôn ngữ. Hãy đăng ký khóa học ngay để trải nghiệm sự chuyên nghiệp và hiệu quả của PTE APAC trong việc phát triển kỹ năng tiếng Anh của bạn!

>> Đọc thêm: Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, Cách dùng, Dấu hiệu nhận biết, Bài tập

 

ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN NHỮNG ƯU ĐÃI HẤP DẪN TỪ PTEAPAC

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Đăng ký ngay