11 Thuật Ngữ Tiếng Anh Khi Làm Việc Tại Công Ty Nước Ngoài

icon 23/07/24

icon 79

Làm việc tại công ty nước ngoài là một cơ hội tuyệt vời để mở rộng kiến thức và kỹ năng, đồng thời trải nghiệm một môi trường làm việc đa văn hóa. Tuy nhiên, để hòa nhập nhanh chóng và hiệu quả, bạn cần nắm vững một số thuật ngữ phổ biến. Dưới đây là 11 thuật ngữ tiếng anh khi làm việc tại công ty nước ngoài.

11 ThuẬt NgỮ TiẾng Anh CẦn NẮm Khi LÀm ViỆc TẠi CÔng Ty NƯỚc NgoÀi (1900 X 680 Px)

1. Deadline

Thuật ngữ tiếng Anh “Deadline” là thời hạn cuối cùng để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án. Việc hiểu và tuân thủ các deadline không chỉ giúp bạn duy trì uy tín mà còn đảm bảo tiến độ công việc. Để quản lý deadline hiệu quả, bạn nên sử dụng các công cụ quản lý thời gian như Trello, Asana hay Google Calendar.

Ví dụ:

  • “We need to complete the report before the deadline on August 15th. Make sure everyone submits their part on time.”
  •   “Chúng ta cần hoàn thành báo cáo trước deadline vào ngày 15/8. Hãy đảm bảo mọi người nộp phần của mình đúng hạn.”

2. Meeting

Thuật ngữ tiếng Anh “Meeting” là cuộc họp để thảo luận các vấn đề công việc, lên kế hoạch, hoặc đưa ra quyết định. Cuộc họp có thể diễn ra trực tiếp hoặc trực tuyến qua các nền tảng như Zoom, Microsoft Teams, hay Google Meet. Kỹ năng tham gia và điều hành cuộc họp là rất cần thiết để đảm bảo các cuộc thảo luận diễn ra suôn sẻ và hiệu quả tại công ty nước ngoài.

Ví dụ:

  • “We will have a meeting at 10 AM tomorrow to discuss the new project plan.”
  • “Chúng ta sẽ có một cuộc meeting vào lúc 10 giờ sáng mai để thảo luận về kế hoạch dự án mới.”

3. KPI (Key Performance Indicator)

Thuật ngữ tiếng Anh “KPI” là các chỉ số đo lường hiệu suất công việc của bạn hoặc của nhóm. Hiểu rõ các KPI giúp bạn định hướng công việc, đặt mục tiêu cụ thể và đánh giá hiệu quả làm việc. Các KPI thường bao gồm doanh số bán hàng, tỷ lệ hoàn thành dự án, mức độ hài lòng của khách hàng và nhiều chỉ số khác.

Ví dụ:

  • “Your KPIs for this month include reaching $100,000 in sales and increasing customer satisfaction to 90%.”
  • “KPI của bạn tháng này bao gồm đạt doanh số 100.000 USD và tăng mức độ hài lòng của khách hàng lên 90%.”

4. Onboarding

Thuật ngữ tiếng Anh “Onboarding” là quy trình hướng dẫn và hỗ trợ nhân viên mới gia nhập công ty. Quy trình này bao gồm các buổi đào tạo, giới thiệu về văn hóa công ty và hỗ trợ kỹ thuật cần thiết. Onboarding hiệu quả giúp nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập và đóng góp vào công việc.

Ví dụ:

  • “The onboarding program will start next week with training sessions on company processes and culture.”
  • “Chương trình onboarding sẽ bắt đầu vào tuần sau với các buổi đào tạo về quy trình làm việc và văn hóa công ty.”

5. Team Building

Thuật ngữ tiếng Anh “Team Building” là các hoạt động được tổ chức nhằm xây dựng tinh thần đồng đội và cải thiện mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm. Các hoạt động này có thể bao gồm các trò chơi, cuộc thi, hoặc các buổi dã ngoại. Team Building giúp tăng cường sự gắn kết, hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau trong nhóm.

Ví dụ:

  •  “We will organize a team building event this weekend at the park to enhance team spirit.”
  • “Chúng ta sẽ tổ chức một buổi team building vào cuối tuần này tại công viên để tăng cường tinh thần đồng đội.”

6. Feedback

Thuật ngữ tiếng Anh “Feedback” là những phản hồi, nhận xét về hiệu quả công việc. Việc nhận và đưa ra feedback một cách xây dựng giúp cải thiện kỹ năng và hiệu suất làm việc. Hãy luôn cởi mở và chủ động trong việc yêu cầu và đón nhận feedback từ đồng nghiệp và cấp trên.

Ví dụ:

  • “I appreciate your feedback on my presentation. It will help me improve for the next one.”
  • “Tôi rất cảm kích phản hồi của bạn về bài thuyết trình của tôi. Nó sẽ giúp tôi cải thiện cho lần sau.”

7. Brainstorming

Thuật ngữ tiếng Anh “Brainstorming” là quá trình đưa ra và thảo luận các ý tưởng mới. Đây là một phương pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề và phát triển các dự án sáng tạo. Để buổi brainstorming thành công, hãy đảm bảo mọi người đều có cơ hội chia sẻ ý tưởng và không có ý tưởng nào bị phê phán ngay lập tức.

Ví dụ:

  • “We are having a brainstorming session to come up with new marketing strategies.”
  • “Chúng ta đang có một buổi brainstorming để đưa ra các chiến lược tiếp thị mới.”

8. Work-life Balance

Thuật ngữ tiếng Anh “Work-life Balance” là sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Đảm bảo sự cân bằng này giúp duy trì sức khỏe tinh thần và năng suất làm việc. Bạn nên đặt ra các giới hạn rõ ràng giữa công việc và thời gian nghỉ ngơi, và tận dụng các hoạt động giải trí, thể dục thể thao để giảm stress.

Ví dụ:

  • “Maintaining a good work-life balance is crucial for mental health and productivity.
  • “Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tinh thần và năng suất làm việc.”

9. Remote Work

Thuật ngữ tiếng Anh “Remote Work” là hình thức làm việc từ xa, không yêu cầu có mặt tại văn phòng. Hình thức này trở nên phổ biến hơn trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và sự phát triển của công nghệ. Để làm việc từ xa hiệu quả, bạn cần có một không gian làm việc thoải mái, các công cụ hỗ trợ công việc và kỹ năng quản lý thời gian tốt.

Ví dụ:

  • “Many companies have adopted remote work policies due to the pandemic.”
  • “Nhiều công ty đã áp dụng chính sách làm việc từ xa do đại dịch.”

10. Multitasking

Thuật ngữ tiếng Anh “Multitasking” là kỹ năng làm nhiều công việc cùng một lúc. Tuy nhiên, bạn cần cẩn thận để không bị quá tải và giảm chất lượng công việc. Thay vì cố gắng làm nhiều việc cùng lúc, hãy tập trung hoàn thành từng nhiệm vụ một cách hiệu quả trước khi chuyển sang nhiệm vụ tiếp theo.

Ví dụ:

  •  “While multitasking can be useful, it’s important not to sacrifice quality for quantity.”
  • “Mặc dù làm nhiều việc cùng lúc có thể hữu ích, nhưng quan trọng là không nên hy sinh chất lượng cho số lượng.”

11. Networking

Thuật ngữ tiếng Anh “Networking” là việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ chuyên nghiệp. Một mạng lưới quan hệ tốt có thể mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp và hỗ trợ trong công việc. Hãy tham gia các sự kiện, hội thảo, và sử dụng các mạng xã hội chuyên nghiệp như LinkedIn để kết nối với những người trong ngành.

Ví dụ:

  • “Networking at industry events can open up new career opportunities.”
  • “Tham gia các sự kiện trong ngành có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.”

Kết Luận – 11 Thuật Ngữ Tiếng Anh Khi Làm Việc Tại Công Ty Nước Ngoài

Nắm vững 11 thuật ngữ tiếng anh trên không chỉ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc tại công ty nước ngoài mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiệu suất công việc. Hãy luôn cập nhật và học hỏi để phát triển bản thân và đạt được những thành công trong sự nghiệp. Bằng cách trang bị cho mình những kiến thức cần thiết, bạn sẽ tự tin hơn và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách trong công việc.

>> Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh trong công ty mà nên biết

>> Đọc thêm: 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Thông Dụng

ĐĂNG KÝ ĐỂ NHẬN NHỮNG ƯU ĐÃI HẤP DẪN TỪ PTEAPAC

Vui lòng bật JavaScript trong trình duyệt của bạn để hoàn thành Form này.
Đăng ký ngay