500+ Từ Vựng Chuyên Ngành Khách Sạn Phổ Biến Nhất
12/09/24
55
Trong ngành khách sạn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp, giúp bạn thăng tiến trong công việc. Dưới đây là danh sách 500 từ vựng phổ biến nhất trong ngành khách sạn, được sắp xếp theo thứ tự số thứ tự, từ vựng, phiên âm, loại từ và dịch nghĩa ngắn gọn.
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Khách Sạn
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Loại Từ | Dịch Nghĩa |
1 | Independent Hotel | /ˌɪndɪˈpɛndənt hoʊˈtɛl/ | N | Khách sạn độc lập |
2 | Chain Hotels | /ʧeɪn hoʊˈtɛlz/ | N | Khách sạn theo chuỗi |
3 | Economy Hotel | /ɪˈkɑnəmi hoʊˈtɛl/ | N | Khách sạn bình dân |
4 | Luxury Hotel | /ˈlʌkʃəri hoʊˈtɛl/ | N | Khách sạn cao cấp |
5 | Guesthouse | /ˈgɛstˌhaʊs/ | N | Khách sạn lưu trú |
6 | Boutique Hotel | /buˈtik hoʊˈtɛl/ | N | Khách sạn nhỏ cao cấp |
7 | Hostel | /ˈhɑstəl/ | N | Khách sạn giá rẻ |
8 | Capsule Hotel | /ˈkæpsəl hoʊˈtɛl/ | N | Khách sạn con nhộng |
9 | Motel | /moʊˈtɛl/ | N | Nhà nghỉ |
10 | Resort | /rɪˈzɔrt/ | N | Khu nghỉ dưỡng |
11 | Bed and Breakfast | /bɛd ənd ˈbrɛkfəst/ | N | Nhà nghỉ có bữa sáng |
12 | Villa | /ˈvɪlə/ | N | Biệt thự |
2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Phòng và Giường
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Loại Từ | Dịch Nghĩa |
13 | Single Room | /ˈsɪŋɡəl ruːm/ | N | Phòng đơn |
14 | Double Room | /ˈdʌbəl ruːm/ | N | Phòng đôi |
15 | Twin Room | /twɪn ruːm/ | N | Phòng hai giường đơn |
16 | Triple Room | /ˈtrɪpəl ruːm/ | N | Phòng ba giường |
17 | Quad Room | /kwɒd ruːm/ | N | Phòng bốn giường |
18 | Standard Room | /ˈstændərd ruːm/ | N | Phòng tiêu chuẩn |
19 | Superior Room | /sʊˈpɪərɪər ruːm/ | N | Phòng cao cấp |
20 | Deluxe Room | /dɪˈlʌks ruːm/ | N | Phòng hạng sang |
21 | Suite Room | /swiːt ruːm/ | N | Phòng cao cấp |
22 | Family Room | /ˈfæmɪli ruːm/ | N | Phòng gia đình |
23 | Presidential Suite | /ˈprɛzɪdənt swiːt/ | N | Phòng tổng thống |
24 | Single Bed | /ˈsɪŋɡəl bɛd/ | N | Giường đơn |
25 | Double Bed | /ˈdʌbəl bɛd/ | N | Giường đôi |
26 | Queen Size Bed | /kwiːn saɪz bɛd/ | N | Giường cỡ Queen |
27 | King Size Bed | /kɪŋ saɪz bɛd/ | N | Giường cỡ King |
28 | Sofa Bed | /ˈsoʊfə bɛd/ | N | Giường sofa |
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang Thiết Bị và Tiện Nghi
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Loại Từ | Dịch Nghĩa |
29 | Elevator | /ˈɛlɪveɪtər/ | N | Thang máy |
30 | Air Conditioning | /ˈɛr kənˌdɪʃənɪŋ/ | N | Điều hòa không khí |
31 | Mini Bar | /ˈmɪni bɑːr/ | N | Quầy bar nhỏ |
32 | Room Service | /ruːm ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ phòng |
33 | Wi-Fi | /ˈwaɪˌfaɪ/ | N | Mạng không dây |
34 | Hair Dryer | /ˈhɛər ˌdraɪər/ | N | Máy sấy tóc |
35 | Safe Deposit Box | /seɪf dɪˈpɒzɪt bɒks/ | N | Két an toàn |
36 | Coffee Maker | /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ | N | Máy pha cà phê |
37 | Ironing Board | /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/ | N | Bàn ủi |
38 | Bathrobe | /ˈbæθˌroʊb/ | N | Áo choàng tắm |
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
4. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Vị Trí Nghề Nghiệp
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Loại Từ | Dịch Nghĩa |
39 | Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | N | Lễ tân |
40 | Housekeeper | /ˈhaʊsˌkiːpər/ | N | Nhân viên dọn phòng |
41 | Concierge | /ˌkɒnsɪˈɛːʒ/ | N | Nhân viên hỗ trợ khách |
42 | Bellman | /ˈbɛlmən/ | N | Nhân viên hành lý |
43 | Manager | /ˈmænɪdʒər/ | N | Quản lý |
44 | Front Desk Clerk | /frʌnt dɛsk klɜrk/ | N | Nhân viên lễ tân |
45 | Valet | /væˈleɪ/ | N | Nhân viên đỗ xe |
46 | Porter | /ˈpɔrtər/ | N | Nhân viên khuân vác |
47 | Chef | /ʃɛf/ | N | Đầu bếp |
48 | Sous Chef | /suː ʃɛf/ | N | Bếp phó |
5. Từ Vựng Chuyên Ngành Về Thủ Tục Nhận và Trả Phòng
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Loại Từ | Dịch Nghĩa |
49 | Check-in | /ʧɛk ɪn/ | V | Nhận phòng |
50 | Check-out | /ʧɛk aʊt/ | V | Trả phòng |
51 | Reservation | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | N | Đặt phòng |
52 | Cancellation | /ˌkænsəˈleɪʃən/ | N | Hủy phòng |
53 | Confirmation | /ˌkɒnfərˈmeɪʃən/ | N | Xác nhận |
54 | Early Check-in | /ˈɜrli ʧɛk ɪn/ | N | Nhận phòng sớm |
55 | Late Check-out | /leɪt ʧɛk aʊt/ | N | Trả phòng muộn |
56 | No-show | /noʊ ʃoʊ/ | N | Khách không đến |
57 | Walk-in | /wɔk ɪn/ | N | Khách không đặt trước |
58 | Upgrade | /ˈʌpɡreɪd/ | V | Nâng cấp |
6. Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Các Khu Vực Quanh Khách Sạn
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Loại Từ | Dịch Nghĩa |
59 | Lobby | /ˈlɒbi/ | N | Sảnh |
60 | Restaurant | /ˈrɛstərɒnt/ | N | Nhà hàng |
61 | Swimming Pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | N | Hồ bơi |
62 | Gym | /dʒɪm/ | N | Phòng tập thể dục |
63 | Spa | /spɑː/ | N | Spa |
64 | Conference Room | /ˈkɒnfrəns ruːm/ | N | Phòng hội nghị |
65 | Business Center | /ˈbɪznɪs ˈsɛntər/ | N | Trung tâm kinh doanh |
66 | Lounge | /laʊndʒ/ | N | Phòng chờ |
67 | Banquet Hall | /ˈbæŋkwɪt hɔːl/ | N | Phòng tiệc |
68 | Terrace | /ˈtɛrəs/ | N | Sân thượng |
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link
7. Từ Vựng Tiếng Anh Về Dịch Vụ Khách Sạn
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Loại Từ | Dịch Nghĩa |
69 | Laundry Service | /ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ giặt ủi |
70 | Wake-up Call | /ˈweɪk ʌp kɔːl/ | N | Cuộc gọi báo thức |
71 | Shuttle Service | /ˈʃʌtl ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ đưa đón |
72 | Babysitting Service | /ˈbeɪbiˌsɪtɪŋ ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ trông trẻ |
73 | Currency Exchange | /ˈkɜːrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/ | N | Đổi tiền tệ |
74 | Room Service | /ruːm ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ phòng |
75 | Housekeeping | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | N | Dọn phòng |
76 | Concierge Service | /ˌkɒnsɪˈɛːʒ ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ hỗ trợ khách |
77 | Bell Service | /bɛl ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ hành lý |
78 | Valet Parking | /væˈleɪ ˈpɑrkɪŋ/ | N | Dịch vụ đỗ xe |
8. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Và Các Thuật Ngữ Liên Quan
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Loại Từ | Dịch Nghĩa |
79 | Occupied | /ˈɒkjʊpaɪd/ | Adj | Đang có khách |
80 | Vacant | /ˈveɪkənt/ | Adj | Trống |
81 | Overbooked | /ˌoʊvərˈbʊkt/ | Adj | Đặt quá số lượng |
82 | Complimentary | /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ | Adj | Miễn phí |
83 | Amenities | /əˈmɛnɪtiz/ | N | Tiện nghi |
84 | Buffet | /bəˈfeɪ/ | N | Tiệc tự chọn |
85 | In-room dining | /ɪn-ruːm ˈdaɪnɪŋ/ | N | Dịch vụ ăn uống tại phòng |
86 | Luggage storage | /ˈlʌɡɪʤ ˈstɔːrɪʤ/ | N | Dịch vụ giữ hành lý |
87 | Concierge service | /ˌkɒnsɪˈɛːʒ ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ hỗ trợ khách |
88 | Valet | /væˈleɪ/ | N | Nhân viên đỗ xe |
89 | Shuttle bus | /ˈʃʌtl bʌs/ | N | Xe đưa đón |
90 | Turn-down service | /ˈtɜːrn daʊn ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ dọn phòng buổi tối |
91 | Room upgrade | /ruːm ˈʌpɡreɪd/ | N | Nâng cấp phòng |
92 | Complimentary | /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ | Adj | Miễn phí |
93 | Amenities | /əˈmɛnɪtiz/ | N | Tiện nghi |
94 | Early bird rate | /ˈɜːrli bɜːrd reɪt/ | N | Giá ưu đãi khi đặt sớm |
95 | Housekeeping | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | N | Dọn phòng |
96 | Guest satisfaction | /ɡɛst ˌsætɪsˈfækʃən/ | N | Sự hài lòng của khách hàng |
97 | Bell service | /bɛl ˈsɜːrvɪs/ | N | Dịch vụ hành lý |
98 | Doorman | /ˈdɔːrmæn/ | N | Nhân viên gác cửa |
99 | Executive floor | /ɪɡˈzɛkjʊtɪv flɔːr/ | N | Tầng điều hành |
100 | Continental breakfast | /ˌkɒntɪˈnɛntəl ˈbrɛkfəst/ | N | Bữa sáng kiểu lục địa |
Kết Luận
Việc học và sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành khách sạn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc hàng ngày. Hãy lưu lại danh sách này và ôn luyện thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với PTE APAC qua hotline: 0901 976 997
>> Đọc thêm: 500+ Từ Vựng Chuyên Ngành Marketing Phổ Biến Nhất
>> Đăng ký ngay để nhận ưu đãi 20% học phí cho khóa tiếng anh Doanh nghiệp online: Link