PTE Là Gì? Tất Tần Tật Về Kỳ Thi PTE và Những Điều Bạn Cần Biết
17/06/24
161
Nói đến chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, bạn sẽ nghĩ ngay đến IELTS, TOEIC hay TOEFL. Tuy nhiên, còn có một chứng chỉ nữa tương đương với các chứng chỉ kể trên mà bạn có thể sử dụng cho mục đích du học, định cư, xét điểm đại học, xét chứng chỉ tốt nghiệp. Đó là chứng chỉ PTE, nếu các chứng chỉ còn lại quá khó thì bạn có thể tham khảo chứng chỉ PTE với các thông tin dưới đây
1. PTE Là Gì?
PTE được viết tắt từ Pearson’s Test of English – là bài thi tiếng Anh trên máy tính, dùng để đánh giá 4 kỹ năng trong tiếng Anh: Nghe, Nói, Đọc, Viết của du học sinh hoặc những người có ý định định cư tại nước ngoài. Hiện tại, PTE bao gồm 3 kiểu bài thi:
Hiện có 3 kiểu bài thi, gồm:
- PTE Academic (PTE học thuật)
- PTE General (PTE tổng hợp: dành cho học sinh THCS, THPT và người lớn)
- PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)
Trong đó, PTE Academic là bài thi phổ biết nhất và là tấm vé thông hành cho những ai có dự định du học, làm việc, hoặc đinh cư tại các nước chấp nhận PTE. Tuy nhiên, để biết được quốc gia bạn muốn đến có chấp nhận chứng chỉ này không, bạn nên kiểm tra kĩ thông tin trên trang web của Peason PTE. Đối với những bạn trẻ có mong muốn du học định cư tại các nước như Úc, Mỹ Canada, Singapore, Vương quốc Anh,… bạn có thể cân nhắc chứng chỉ này.
>>Xem thêm: Pearson là gì?
2. Bảng Quy Đổi Điểm PTE
2.1 Bảng Quy Đổi Điểm PTE Sang IELTS
Bài thi PTE sử dụng công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) để chấm điểm và tổng hợp kết quả. Điều này đảm bảo sự khách quan và công bằng, loại bỏ các yếu tố chủ quan từ con người. Thang điểm của PTE có thể được quy đổi sang thang điểm của IELTS như sau:
Điểm PTE Academic | <22 | 23 | 29 | 36 | 46 | 56 | 66 | 76 | 84 | 89 | N/A |
Điểm IELTS | 0-4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 9.0 |
Nguồn: cambridgeenglish.org
2.3 Bảng Quy Đổi Điểm PTE Sang TOEFL iBT
Điểm PTE cũng có thể được quy đổi sang điểm TOEFL iBT. Dưới đây là bảng quy đổi điểm giữa PTE và TOEFL iBT:
Điểm PTE Academic | 38 | 42 | 46 | 50 | 53 | 59 | 64 | 68 | 72 | 78 | 84 |
TOEFL iBT | 40-44 | 54-56 | 65-66 | 74-75 | 79-80 | 87-88 | 94 | 99-100 | 105 | 113 | 120 |
Nguồn: cambridgeenglish.org
3. Đối Tượng Tham Gia Thi
Chứng chỉ PTE phù hợp cho các cá nhân có dự định du học tại các cấp học phổ thông, cao đẳng, đại học và cả định cư hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Thời gian đăng ký và tham gia thi rất nhanh chóng, điều này đáp ứng tốt cho các bạn có kế hoạch du học trong thời gian ngắn.
Độ tuổi để tham gia thi là từ 16 tuổi trở lên. Thí sinh từ 16 đến 18 tuổi cần có sự đồng ý của phụ huynh, trong khi đó những người từ 18 tuổi trở lên có thể tự đăng ký thi mà không cần sự đồng ý từ người nhà.
4. Cấu Trúc Bài Thi PTE
Cấu trúc bài thi
Bài thi gồm 3 phần chính: Nói và Viết, Nghe, Đọc, kéo dài trong 3 tiếng. Cụ thể các phần thi như sau:
4.1. Phần 1: Nói và Viết (77 – 93 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Nói và Viết”:
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Phần 1 | Giới thiệu bản thân | 1 phút |
Phần 2 | Đọc thành tiếng – Lặp lại câu – Mô tả hình ảnh – Nói lại bài giảng – Trả lời câu hỏi ngắn | 30 – 35 phút |
Phần 3 & 4 | Tóm tắt bài viết | 20 phút |
Phần 5 | Tóm tắt bài viết hoặc viết bài luận | 10 hoặc 20 phút |
Phần 6 | Viết bài luận | 20 phút |
4.2. Phần 2: Đọc (32 – 41 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Đọc”:
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Đọc | Chọn đáp án duy nhất | 32 – 41 phút |
Chọn đáp án duy nhất | ||
Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn | ||
Đọc: Điền vào chỗ trống | ||
Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống |
4.3. Phần 3: Nghe (45 – 57 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Nghe”:
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Phần 1 | Tóm tắt nội dung đoạn nghe | 20 hoặc 30 phút |
Phần 2 | Chọn đáp án duy nhất | 23 – 28 phút |
Điền vào chỗ trống | ||
Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác | ||
Chọn đáp án duy nhất | ||
Chọn từ bị thiếu | ||
Gạch chân các từ không chính xác | ||
Viết chính tả |
5. Lệ Phí Thi PTE
Lệ phí thi PTE có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và trung tâm thi. Ở Việt Nam, lệ phí thi PTE là $180USD (khoảng 4.600.000VND).
>>Xem thêm: So sánh PTE, IELTS, TOEFL
6. Hướng dẫn cách đăng kí thi IELTS
Để lấy chứng chỉ PTE, các bạn cần hoàn tất các thủ tục đăng ký thi, đóng một khoản lệ phí và cập nhật thời gian cũng như địa điểm chính xác cho kỳ thi đã đăng ký:
1- Cách đăng ký thi
2- Cách thanh toán lệ phí thi
Có 2 cách thanh toán lệ phí thi:
3 – Cách thay đổi và hủy lịch thi
Trong trường hợp thí sinh đã đăng ký thi và có sự thay đổi kế hoạch nên muốn thay đổi hoặc hủy lịch thi thì cần phải liên hệ với hội đồng thi để hủy. Các hình thức bao gồm: Hùy online trên website, gọi điện thoại hoặc gửi email.
Quy định về hoàn lệ phí thi: Tùy vào khoảng thời gian hủy thi mà lệ phí thi sẽ được hoàn hay không:
- Huỷ lịch thi trong khoảng trên 14 ngày trước khi thi: thí sinh được hoàn đủ tiền đăng ký thi trước đó
- Huỷ lịch thi trong khoảng 7 – 14 ngày: được hoàn 50% lệ phí thi
- Huỷ lịch thi dưới 7 ngày trước khi thi: thí sinh sẽ không được hoàn lại lệ phí trước đó.
7. Thông Tin Hướng Dẫn Thi PTE
Trước Khi Bắt Đầu Thi
Trước khi thi, bạn nên kiểm tra kỹ các quy định và hướng dẫn từ trung tâm thi, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ tùy thân, và đến sớm ít nhất 30 phút trước giờ thi. Nếu có mặt muộn sau 15 phút kể từ lúc bắt đầu, thí sinh sẽ không được phép tham gia thi.
Giấy Tờ Tùy Thân Và Dữ Liệu Sinh Trắc Học Khi Tham Gia Kỳ Thi
Bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ (như hộ chiếu hoặc căn cước công dân) và sẽ được yêu cầu cung cấp dữ liệu sinh trắc học như vân tay và chụp ảnh. Khi vào phòng thi, giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân, chụp ảnh, quét tĩnh mạch lòng bàn tay và sao chụp hộ chiếu để đảm bảo gian lận khi tham gia thi.
Đồ Dùng Có Thể Mang Vào Phòng Thi
Bạn có thể mang vào phòng thi các đồ dùng cá nhân cần thiết nhưng phải để trong khu vực lưu trữ được trung tâm thi cung cấp. Các đồ vật được phép mang vào phòng thi: khăn giấy; thuốc ho đã được mở; đai cổ cho những trường hợp bị thương vùng cổ; gối đỡ hoặc kê cổ, lưng, tay, chân trong trường hợp bị thương; áo len, áo khoác có túi và phải đảm bảo túi rỗng; kính; máy trợ thính; máy bơm insulin cá nhân.
Đồ Dùng Không Được Phép Mang Vào Phòng Thi
Bạn không được phép mang vào phòng thi các vật dụng sau: điện thoại; máy tính xách tay, thiết bị số hóa cá nhân, các thiết bị điện tử; trang sức có kích thước > 1cm; đồng hồ; túi ví; mũ; sách vở. Các vật dụng này sẽ được yêu cầu cất vào tủ lưu trữ có khóa.
8. Thời gian nhận kết quả thi
Kết quả thi PTE sẽ có trong vòng 1-5 ngày làm việc. Bạn có thể tra cứu kết quả trực tuyến qua tài khoản Pearson của mình và sẽ nhận được email thông báo khi đã có kết quả. Các bước xem kết quả: đăng nhập vào website https://pearsonvue.com/ → Đăng nhập tài khoản đăng ký thi → Chọn “View Score Reports” → Chọn “View” và xem điểm thi của bạn
9. Thi PTE Academic Có Dễ Hơn IELTS Không?
Mỗi bài thi có cấu trúc và yêu cầu riêng. Một số thí sinh cho rằng PTE dễ hơn do cách chấm điểm tự động và thời gian nhận kết quả nhanh hơn. Tuy nhiên, điều này còn tùy thuộc vào khả năng và sở trường của từng người.
10. PTE Có Thời Hạn Sử Dụng Bao Lâu?
Kết quả thi PTE có thời hạn sử dụng trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Sau thời gian này, bạn sẽ cần thi lại nếu muốn sử dụng điểm PTE cho các mục đích học tập hoặc công việc.
11. PTE Được Công Nhận Ở Đâu?
PTE được công nhận rộng rãi tại hàng nghìn tổ chức giáo dục, công ty và cơ quan di trú trên toàn thế giới, bao gồm Anh, Úc, Canada, New Zealand và nhiều quốc gia khác. Bạn có thể tham khảo thêm địa điểm công nhận PTE tại Chứng chỉ PTE được công nhận ở các nước nào?
Kết luận
Nếu bạn đang có kế hoạch thi PTE và muốn đạt được kết quả cao, hãy liên hệ với PTE APAC ngay hôm nay để được tư vấn và đăng ký khóa học. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất và hỗ trợ bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình.